Bản dịch của từ Squander money on trong tiếng Việt
Squander money on

Squander money on (Verb)
Many people squander money on unnecessary luxury items every year.
Nhiều người lãng phí tiền vào những món đồ xa xỉ không cần thiết mỗi năm.
Teenagers should not squander money on expensive gadgets.
Thanh thiếu niên không nên lãng phí tiền vào các thiết bị đắt tiền.
Do you think people often squander money on social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội không?
Sử dụng cái gì đó một cách cẩu thả hoặc phung phí.
To use something in a careless or extravagant manner.
Many people squander money on unnecessary luxury items every year.
Nhiều người tiêu tiền vào những món đồ xa xỉ không cần thiết mỗi năm.
Students should not squander money on expensive coffee every day.
Sinh viên không nên lãng phí tiền vào cà phê đắt tiền mỗi ngày.
Do you think people often squander money on social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội không?
Không tận dụng cơ hội; làm mất cơ hội của bản thân.
To fail to take advantage of an opportunity; to squander one's chances.
Many people squander money on unnecessary items, like expensive coffee daily.
Nhiều người tiêu tiền vào những món đồ không cần thiết, như cà phê đắt tiền hàng ngày.
Students should not squander money on parties instead of their education.
Sinh viên không nên tiêu tiền vào tiệc tùng thay vì giáo dục của họ.
Do you think young adults often squander money on luxury brands?
Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ thường tiêu tiền vào thương hiệu xa xỉ không?
Từ "squander money on" diễn đạt hành động tiêu xài hoang phí hoặc không hợp lý tiền bạc vào một hoạt động, sự vật nào đó. Trong ngữ cảnh này, "squander" mang ý nghĩa tiêu tốn một cách lãng phí, thường đi kèm với sự hối tiếc về việc đã không sử dụng tiền một cách hiệu quả. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên trong một số trường hợp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.