Bản dịch của từ Square bracket trong tiếng Việt

Square bracket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Square bracket (Noun)

skwɛɹ bɹˈækɪt
skwɛɹ bɹˈækɪt
01

Một loại dấu câu được sử dụng theo cặp để bao quanh các từ hoặc cụm từ.

A type of punctuation used in pairs to enclose words or phrases.

Ví dụ

The teacher used square brackets in her notes for clarity.

Giáo viên đã sử dụng dấu ngoặc vuông trong ghi chú của cô ấy để rõ ràng.

Many students do not understand square brackets in social studies.

Nhiều học sinh không hiểu dấu ngoặc vuông trong môn xã hội.

Did you notice the square brackets in the social report?

Bạn có nhận thấy dấu ngoặc vuông trong báo cáo xã hội không?

Do you know how to use square brackets in your IELTS essay?

Bạn có biết cách sử dụng dấu ngoặc vuông trong bài luận IELTS không?

She forgot to put square brackets around the direct quote.

Cô ấy quên để dấu ngoặc vuông xung quanh trích dẫn trực tiếp.

02

Một ký hiệu dùng để biểu thị một mảng trong lập trình.

A symbol used to denote an array in programming.

Ví dụ

The square bracket represents an array in Python programming for social data.

Dấu ngoặc vuông đại diện cho mảng trong lập trình Python cho dữ liệu xã hội.

A square bracket is not used in traditional social studies research methods.

Dấu ngoặc vuông không được sử dụng trong các phương pháp nghiên cứu xã hội truyền thống.

What does the square bracket signify in social media data analysis?

Dấu ngoặc vuông có ý nghĩa gì trong phân tích dữ liệu mạng xã hội?

Do you know how to use a square bracket in Python?

Bạn có biết cách sử dụng dấu ngoặc vuông trong Python không?

I always forget to close the square bracket at the end.

Tôi luôn quên đóng dấu ngoặc vuông ở cuối.

03

Một phương pháp thường được sử dụng để biểu thị một sự lựa chọn hoặc các phương án ở dạng văn bản.

A commonly used method to indicate a choice or options in written form.

Ví dụ

The survey used square brackets for selecting multiple social media platforms.

Khảo sát sử dụng dấu ngoặc vuông để chọn nhiều nền tảng mạng xã hội.

Many students did not understand how to use square brackets correctly.

Nhiều sinh viên không hiểu cách sử dụng dấu ngoặc vuông đúng cách.

Did you notice the square brackets in the social media guidelines?

Bạn có chú ý đến dấu ngoặc vuông trong hướng dẫn mạng xã hội không?

Do you prefer to use square brackets or parentheses in your writing?

Bạn thích sử dụng dấu ngoặc vuông hay ngoặc tròn trong bài viết của bạn?

I always use square brackets when listing examples in my IELTS essays.

Tôi luôn sử dụng dấu ngoặc vuông khi liệt kê ví dụ trong bài luận IELTS của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/square bracket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Square bracket

Không có idiom phù hợp