Bản dịch của từ Square bracket trong tiếng Việt
Square bracket

Square bracket (Noun)
Một loại dấu câu được sử dụng theo cặp để bao quanh các từ hoặc cụm từ.
A type of punctuation used in pairs to enclose words or phrases.
The teacher used square brackets in her notes for clarity.
Giáo viên đã sử dụng dấu ngoặc vuông trong ghi chú của cô ấy để rõ ràng.
Many students do not understand square brackets in social studies.
Nhiều học sinh không hiểu dấu ngoặc vuông trong môn xã hội.
Did you notice the square brackets in the social report?
Bạn có nhận thấy dấu ngoặc vuông trong báo cáo xã hội không?
Do you know how to use square brackets in your IELTS essay?
Bạn có biết cách sử dụng dấu ngoặc vuông trong bài luận IELTS không?
She forgot to put square brackets around the direct quote.
Cô ấy quên để dấu ngoặc vuông xung quanh trích dẫn trực tiếp.
Một ký hiệu dùng để biểu thị một mảng trong lập trình.
A symbol used to denote an array in programming.
The square bracket represents an array in Python programming for social data.
Dấu ngoặc vuông đại diện cho mảng trong lập trình Python cho dữ liệu xã hội.
A square bracket is not used in traditional social studies research methods.
Dấu ngoặc vuông không được sử dụng trong các phương pháp nghiên cứu xã hội truyền thống.
What does the square bracket signify in social media data analysis?
Dấu ngoặc vuông có ý nghĩa gì trong phân tích dữ liệu mạng xã hội?
Do you know how to use a square bracket in Python?
Bạn có biết cách sử dụng dấu ngoặc vuông trong Python không?
I always forget to close the square bracket at the end.
Tôi luôn quên đóng dấu ngoặc vuông ở cuối.
The survey used square brackets for selecting multiple social media platforms.
Khảo sát sử dụng dấu ngoặc vuông để chọn nhiều nền tảng mạng xã hội.
Many students did not understand how to use square brackets correctly.
Nhiều sinh viên không hiểu cách sử dụng dấu ngoặc vuông đúng cách.
Did you notice the square brackets in the social media guidelines?
Bạn có chú ý đến dấu ngoặc vuông trong hướng dẫn mạng xã hội không?
Do you prefer to use square brackets or parentheses in your writing?
Bạn thích sử dụng dấu ngoặc vuông hay ngoặc tròn trong bài viết của bạn?
I always use square brackets when listing examples in my IELTS essays.
Tôi luôn sử dụng dấu ngoặc vuông khi liệt kê ví dụ trong bài luận IELTS của tôi.
"Cặp dấu ngoặc vuông" (square bracket) là một loại dấu câu trong văn bản, được sử dụng phổ biến để đánh dấu các đoạn văn bản không thuộc nguyên văn, như là chú thích, bổ sung thông tin hoặc sửa đổi. Trong tiếng Anh, chữ "square bracket" được sử dụng đồng bộ trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, có thể xuất hiện sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ điệu. Dấu ngoặc vuông thường được dùng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, lập trình và tài liệu kỹ thuật.
Thuật ngữ "square bracket" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "quadratum" có nghĩa là "hình vuông". Ban đầu, các dấu ngoặc vuông được sử dụng để chỉ rõ các phần tử trong toán học và ngữ pháp, nhằm phân tách hoặc nhấn mạnh thông tin. Sự phát triển về ngữ nghĩa của thuật ngữ này hiện nay vẫn giữ vững tính chất phân tách, tuy nhiên nó đã mở rộng ứng dụng trong lập trình máy tính và ngôn ngữ học, cho phép ghi chú các yếu tố ngữ nghĩa trong văn bản một cách rõ ràng và có hệ thống.
"Cặp ngoặc vuông" (square bracket) thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và đọc. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh diễn đạt thông tin rõ ràng, ví dụ như viện dẫn, chú thích, hoặc trình bày dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lập trình và công nghệ thông tin để chỉ cấu trúc dữ liệu. Chúng thường xảy ra trong các tình huống yêu cầu xác định hoặc làm rõ một thông tin cụ thể trong văn cảnh.