Bản dịch của từ Squints trong tiếng Việt
Squints

Squints (Verb)
She squints at the screen during the online social meeting.
Cô ấy nheo mắt nhìn vào màn hình trong cuộc họp xã hội trực tuyến.
He does not squint when discussing social issues with his friends.
Anh ấy không nheo mắt khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Why does she squint when reading social media posts?
Tại sao cô ấy nheo mắt khi đọc bài viết trên mạng xã hội?
Squints (Noun)
Many squints attended the social event last Saturday at Central Park.
Nhiều người có tật squints đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua tại Central Park.
Not all squints feel comfortable in large social gatherings or parties.
Không phải tất cả những người có tật squints đều cảm thấy thoải mái trong các buổi gặp mặt xã hội lớn.
Do squints face challenges in social situations, especially with bright lights?
Liệu những người có tật squints có gặp khó khăn trong các tình huống xã hội, đặc biệt là với ánh sáng mạnh không?
Họ từ
Từ "squints" chỉ hành động nhắm mắt hoặc nheo mắt để nhìn rõ hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc khi phải xem một vật ở khoảng cách xa. Ở dạng danh từ, "squint" có thể đề cập đến tình trạng bị tật về mắt, khiến cho việc nhìn rõ trở nên khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ hành động cố gắng nhìn rõ một vật, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tình trạng mắt yếu hoặc tật khúc xạ.
Từ “squints” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “squin” có nghĩa là nhìn một cách khó khăn hay liếc. Nguồn gốc Latin của nó liên quan đến từ “squinire”, có nghĩa là nhắm mắt lại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển, phản ánh hành động nhìn một cách cẩn thận hoặc trong điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Hiện nay, từ này chỉ việc nhíu mắt để nhìn rõ hơn, thể hiện sự cần thiết trong giao tiếp thị giác.
Từ "squints" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các nghe và đọc liên quan đến mô tả hành động hoặc trạng thái nhìn, đặc biệt là khi thảo luận về các tình huống liên quan đến tầm nhìn hoặc sự khó khăn trong việc nhìn thấy. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành y tế, tâm lý học và văn học để diễn tả hành động nheo mắt khi người ta cố gắng nhìn rõ hơn hoặc thể hiện sự nghi ngờ.