Bản dịch của từ Squints trong tiếng Việt

Squints

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squints (Verb)

skwˈɪnts
skwˈɪnts
01

Nhắm mắt lại một phần để nhìn thấy cái gì đó rõ ràng hơn.

To partly close your eyes to see something more clearly.

Ví dụ

She squints at the screen during the online social meeting.

Cô ấy nheo mắt nhìn vào màn hình trong cuộc họp xã hội trực tuyến.

He does not squint when discussing social issues with his friends.

Anh ấy không nheo mắt khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.

Why does she squint when reading social media posts?

Tại sao cô ấy nheo mắt khi đọc bài viết trên mạng xã hội?

Squints (Noun)

skwˈɪnts
skwˈɪnts
01

Một người có đôi mắt nheo lại.

A person whose eyes squint.

Ví dụ

Many squints attended the social event last Saturday at Central Park.

Nhiều người có tật squints đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua tại Central Park.

Not all squints feel comfortable in large social gatherings or parties.

Không phải tất cả những người có tật squints đều cảm thấy thoải mái trong các buổi gặp mặt xã hội lớn.

Do squints face challenges in social situations, especially with bright lights?

Liệu những người có tật squints có gặp khó khăn trong các tình huống xã hội, đặc biệt là với ánh sáng mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squints/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squints

Không có idiom phù hợp