Bản dịch của từ Stagiaire trong tiếng Việt
Stagiaire

Stagiaire (Noun)
The stagiaire joined Team USA for the summer cycling season.
Stagiaire đã gia nhập Đội Mỹ cho mùa đua xe mùa hè.
Many stagiaires do not receive salaries during their training.
Nhiều stagiaire không nhận lương trong quá trình đào tạo.
Is the stagiaire competing in the Tour de France this year?
Stagiaire có tham gia Tour de France năm nay không?
The stagiaire at Le Bernardin learned from top chefs daily.
Người thực tập tại Le Bernardin học hỏi từ các đầu bếp hàng đầu hàng ngày.
No stagiaire received payment during their internship at the restaurant.
Không có người thực tập nào nhận được tiền trong thời gian thực tập tại nhà hàng.
Is the stagiaire learning valuable skills in the kitchen at Nobu?
Người thực tập có đang học những kỹ năng quý giá trong bếp tại Nobu không?
Từ "stagiaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một cá nhân đang thực tập hoặc thực hành nghề nghiệp trong một lĩnh vực nào đó, thường là sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến bằng các từ như "intern" hay "trainee”. Tại Anh, "stagiaire" ít được sử dụng, trong khi ở Mỹ, "intern" là thuật ngữ chính cho thực tập sinh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách thức thực hiện thực tập.
Từ "stagiaire" có gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "stagier", nghĩa là "thực tập". Từ này có liên quan đến danh từ "stage", nghĩa là "giai đoạn" hoặc "thời kỳ", xuất phát từ tiếng Latinh "stāgium", chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá trình học tập hay làm việc. Ngày nay, "stagiaire" được sử dụng để chỉ người thực tập, thể hiện mối liên hệ giữa học hỏi và thực tiễn trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "stagiaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ người thực tập. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả công việc, giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Tần suất sử dụng tương đối thấp so với các từ vựng phổ biến khác, nhưng có thể gặp nhiều trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo, và văn bản liên quan đến thực tập sinh. Từ này cũng thường được sử dụng trong môi trường giáo dục và thương mại khi thảo luận về kinh nghiệm thực tế trong công việc.