Bản dịch của từ Stagnation trong tiếng Việt
Stagnation
Noun [U]

Stagnation(Noun Uncountable)
stæɡnˈeɪʃən
ˌstæɡˈneɪʃən
01
Một giai đoạn hoặc tình trạng không hoạt động, thiếu tiến triển hoặc tăng trưởng
A period or condition of inactivity lack of progress or growth
Ví dụ
Ví dụ
