Bản dịch của từ Stagnation trong tiếng Việt
Stagnation
Stagnation (Noun)
Không hoạt động.
The economic stagnation led to social unrest.
Sự trì trệ kinh tế dẫn đến bất ổn xã hội.
Stagnation in innovation hindered social progress.
Sự trì trệ trong đổi mới cản trở tiến bộ xã hội.
Social stagnation can be detrimental to community development.
Sự trì trệ xã hội có thể gây bất lợi cho sự phát triển cộng đồng.
Tình trạng ứ đọng, không lưu thông.
The state of being stagnant, without circulation.
The country's economic stagnation led to widespread unemployment.
Sự trì trệ kinh tế của đất nước dẫn đến tình trạng thất nghiệp tràn lan.
Stagnation in social mobility hinders progress in the community.
Sự trì trệ trong di chuyển xã hội cản trở sự tiến bộ trong cộng đồng.
The stagnation of ideas in society stifles innovation and growth.
Sự trì trệ của các ý tưởng trong xã hội cản trở sự đổi mới và tăng trưởng.
Kết hợp từ của Stagnation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic stagnation Đình trệ kinh tế | The economic stagnation led to job losses and reduced consumer spending. Sự đình trệ kinh tế dẫn đến mất việc làm và giảm chi tiêu của người tiêu dùng. |
Political stagnation Đình trệ chính trị | The lack of social progress led to political stagnation. Sự thiếu tiến triển xã hội dẫn đến sự đình trệ chính trị. |
Họ từ
Từ "stagnation" có nghĩa là tình trạng không phát triển hoặc không tiến triển, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để mô tả thời kỳ mà hoạt động kinh tế không có sự tăng trưởng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "stagnatio", nghĩa là "sự đứng yên". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "stagnation" có thể gắn liền với các vấn đề chính trị và xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, trọng tâm thường về các vấn đề kinh tế hơn.
Từ "stagnation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stagnatio", bắt nguồn từ động từ "stagnare", có nghĩa là "ngưng trệ" hoặc "dừng lại". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh trạng thái thiếu sự chuyển động hoặc phát triển, thường được áp dụng trong cả ngữ cảnh kinh tế và cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "stagnation" liên quan chặt chẽ đến sự bế tắc trong sự phát triển hoặc tiến bộ, thể hiện rõ nét những hậu quả tiêu cực của việc không thay đổi hoặc tiến lên.
Từ "stagnation" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stagnation" thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu tiến triển hoặc cải tiến, như trong kinh tế, sự phát triển cá nhân hoặc đổi mới công nghệ. Từ này thường đi kèm với các từ như “economic,” “growth,” và “development” trong các báo cáo hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp