Bản dịch của từ Stagnation trong tiếng Việt

Stagnation

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stagnation(Noun Uncountable)

stæɡnˈeɪʃən
ˌstæɡˈneɪʃən
01

Một giai đoạn hoặc tình trạng không hoạt động, thiếu tiến triển hoặc tăng trưởng

A period or condition of inactivity lack of progress or growth

Ví dụ
02

Tình trạng kinh tế mà nền kinh tế của một quốc gia có ít hoặc không tăng trưởng

Economic condition where there is little or no growth in a countrys economy

Ví dụ
03

Trạng thái không chảy hoặc không chuyển động thường được dùng để mô tả nước hoặc không khí

The state of not flowing or moving often used to describe water or air

Ví dụ