Bản dịch của từ Standard costing trong tiếng Việt

Standard costing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard costing (Noun)

stˈændɚd kˈɔstɨŋ
stˈændɚd kˈɔstɨŋ
01

Một phương pháp kế toán chi phí gán chi phí kỳ vọng cho sản xuất hàng hóa, cho phép so sánh ngân sách.

A cost accounting method that assigns expected costs to the production of goods, allowing for budget comparison.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự ước tính chi phí dựa trên các tiêu chuẩn đã được xác định trước cho lao động, vật liệu và chi phí chung.

The estimation of costs based on predefined standards for labor, materials, and overhead.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống được các công ty sử dụng để quản lý chi phí sản xuất và thiết lập chính sách giá.

A system used by companies to manage production costs and establish pricing policies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard costing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard costing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.