Bản dịch của từ Standard of living is rising trong tiếng Việt

Standard of living is rising

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard of living is rising (Phrase)

stˈændɚd ˈʌv lˈɪvɨŋ ˈɪz ɹˈaɪzɨŋ
stˈændɚd ˈʌv lˈɪvɨŋ ˈɪz ɹˈaɪzɨŋ
01

Mức độ của cải, sự thoải mái, hàng hóa vật chất và nhu cầu thiết yếu có sẵn cho một tầng lớp kinh tế xã hội nhất định trong một khu vực địa lý nhất định.

The level of wealth, comfort, material goods, and necessities available to a certain socioeconomic class in a certain geographic area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự tăng lên trong chất lượng cuộc sống tổng thể mà các cá nhân hoặc cộng đồng trải qua.

An increase in the overall quality of life experienced by individuals or communities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chỉ ra sự cải thiện trong sự thịnh vượng kinh tế của một dân số.

Indicates improvements in the economic well-being of a population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard of living is rising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard of living is rising

Không có idiom phù hợp