Bản dịch của từ Standfirst trong tiếng Việt

Standfirst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standfirst (Noun)

01

Phần giới thiệu tóm tắt ngắn gọn về một bài viết trên một tờ báo hoặc trên một trang web, thường xuất hiện ngay sau dòng tiêu đề và khác biệt về mặt đánh máy với phần còn lại của bài viết.

A brief introductory summary of an article in a newspaper or on a website typically appearing immediately after the headline and typographically distinct from the rest of the article.

Ví dụ

The standfirst highlighted the main issues in the social inequality article.

Đoạn mở đầu đã làm nổi bật các vấn đề chính trong bài viết về bất bình đẳng xã hội.

The standfirst did not summarize the social changes effectively.

Đoạn mở đầu không tóm tắt các thay đổi xã hội một cách hiệu quả.

What did the standfirst say about the recent social movements?

Đoạn mở đầu đã nói gì về các phong trào xã hội gần đây?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standfirst cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standfirst

Không có idiom phù hợp