Bản dịch của từ Star-litten trong tiếng Việt

Star-litten

Adjective

Star-litten (Adjective)

stˈɑɹlətənt
stˈɑɹlətənt
01

Ánh sao.

Starlit

Ví dụ

The starlit sky inspired many artists at the social gathering last night.

Bầu trời đầy sao đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

The event did not take place under a starlit sky due to clouds.

Sự kiện không diễn ra dưới bầu trời đầy sao vì có mây.

Was the starlit night perfect for the outdoor social event in December?

Đêm đầy sao có hoàn hảo cho sự kiện xã hội ngoài trời vào tháng Mười Hai không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Star-litten

Không có idiom phù hợp