Bản dịch của từ Star litten trong tiếng Việt

Star litten

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star litten (Noun)

stˈɑɹlˌɪtən
stˈɑɹlˌɪtən
01

Một điểm sáng cố định trên bầu trời đêm là một vật thể sáng chói lớn, ở xa giống như mặt trời.

A fixed luminous point in the night sky that is a large, remote incandescent body like the sun.

Ví dụ

The star litten night sky mesmerized the young couple.

Bầu trời đầy sao lấp lánh làm cho cặp đôi trẻ mê mẩn.

The star litten backdrop of the party created a magical atmosphere.

Bối cảnh đèn sao lấp lánh của buổi tiệc tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.

The star litten horizon was a sight to behold on the hilltop.

Đường chân trời đầy sao lấp lánh là một cảnh đẹp khi nhìn từ đỉnh đồi.

Star litten (Adjective)

stˈɑɹlˌɪtən
stˈɑɹlˌɪtən
01

Chứa hoặc hiển thị nhiều ngôi sao.

Containing or showing many stars.

Ví dụ

The star-litten sky at night was breathtakingly beautiful.

Bầu trời đầy sao vào ban đêm rất đẹp.

The star-litten event was held in the open field.

Sự kiện đầy sao được tổ chức trên cánh đồng.

The star-litten gala attracted many astronomy enthusiasts.

Lễ hội đầy sao thu hút nhiều người yêu thiên văn.

02

Đầy hoặc tỏa sáng bởi các ngôi sao.

Filled with or shining by stars.

Ví dụ

The star-litten night sky was breathtaking during the outdoor concert.

Bầu trời đầy sao lấp lánh rất đẹp trong buổi hòa nhạc ngoài trời.

The star-litten beach was the perfect spot for stargazing with friends.

Bãi biển đầy sao lấp lánh là nơi lí tưởng để ngắm sao với bạn bè.

The star-litten park provided a serene setting for a romantic picnic.

Công viên đầy sao lấp lánh tạo điều kiện yên bình cho một bữa picnic lãng mạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Star litten cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Star litten

Không có idiom phù hợp