Bản dịch của từ State explicitly trong tiếng Việt
State explicitly
Verb Noun [U/C]
State explicitly (Verb)
stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
State explicitly (Noun)
stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
01
Một điều kiện hoặc tình huống tại một thời điểm cụ thể.
A condition or situation at a particular time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cơ thể chính trị được tổ chức dưới một quyền lực chính phủ duy nhất.
A politically organized body of people under a single governmental authority.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with State explicitly
Không có idiom phù hợp