Bản dịch của từ State explicitly trong tiếng Việt

State explicitly

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State explicitly (Verb)

stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
01

Diễn đạt điều gì đó một cách rõ ràng và chi tiết.

To express something clearly and in detail.

Ví dụ

The mayor stated explicitly the new social programs for the community.

Thị trưởng đã nêu rõ các chương trình xã hội mới cho cộng đồng.

The report did not state explicitly the budget for social services.

Báo cáo đã không nêu rõ ngân sách cho các dịch vụ xã hội.

Did the professor state explicitly the importance of social equality?

Giáo sư đã nêu rõ tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội chưa?

State explicitly (Noun)

stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
01

Một điều kiện hoặc tình huống tại một thời điểm cụ thể.

A condition or situation at a particular time.

Ví dụ

The state explicitly described the social issues in the report.

Tình trạng đã mô tả rõ ràng các vấn đề xã hội trong báo cáo.

The state explicitly did not address poverty during the meeting.

Tình trạng đã không đề cập rõ ràng đến nghèo đói trong cuộc họp.

What is the state explicitly regarding unemployment in our city?

Tình trạng rõ ràng về thất nghiệp ở thành phố chúng ta là gì?

02

Một cơ thể chính trị được tổ chức dưới một quyền lực chính phủ duy nhất.

A politically organized body of people under a single governmental authority.

Ví dụ

The state explicitly supports education programs for all children in America.

Nhà nước rõ ràng hỗ trợ các chương trình giáo dục cho tất cả trẻ em ở Mỹ.

The state does not ignore the needs of its elderly citizens.

Nhà nước không bỏ qua nhu cầu của công dân cao tuổi.

Does the state explicitly address poverty in its social policies?

Nhà nước có đề cập rõ ràng đến nghèo đói trong chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state explicitly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State explicitly

Không có idiom phù hợp