Bản dịch của từ State explicitly trong tiếng Việt

State explicitly

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State explicitly(Verb)

stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
01

Diễn đạt điều gì đó một cách rõ ràng và chi tiết.

To express something clearly and in detail.

Ví dụ

State explicitly(Noun)

stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
stˈeɪt ɨksplˈɪsətli
01

Một điều kiện hoặc tình huống tại một thời điểm cụ thể.

A condition or situation at a particular time.

Ví dụ
02

Một cơ thể chính trị được tổ chức dưới một quyền lực chính phủ duy nhất.

A politically organized body of people under a single governmental authority.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh