Bản dịch của từ State explicitly trong tiếng Việt
State explicitly

State explicitly (Verb)
The mayor stated explicitly the new social programs for the community.
Thị trưởng đã nêu rõ các chương trình xã hội mới cho cộng đồng.
The report did not state explicitly the budget for social services.
Báo cáo đã không nêu rõ ngân sách cho các dịch vụ xã hội.
Did the professor state explicitly the importance of social equality?
Giáo sư đã nêu rõ tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội chưa?
State explicitly (Noun)
Một điều kiện hoặc tình huống tại một thời điểm cụ thể.
A condition or situation at a particular time.
The state explicitly described the social issues in the report.
Tình trạng đã mô tả rõ ràng các vấn đề xã hội trong báo cáo.
The state explicitly did not address poverty during the meeting.
Tình trạng đã không đề cập rõ ràng đến nghèo đói trong cuộc họp.
What is the state explicitly regarding unemployment in our city?
Tình trạng rõ ràng về thất nghiệp ở thành phố chúng ta là gì?
Một cơ thể chính trị được tổ chức dưới một quyền lực chính phủ duy nhất.
A politically organized body of people under a single governmental authority.
The state explicitly supports education programs for all children in America.
Nhà nước rõ ràng hỗ trợ các chương trình giáo dục cho tất cả trẻ em ở Mỹ.
The state does not ignore the needs of its elderly citizens.
Nhà nước không bỏ qua nhu cầu của công dân cao tuổi.
Does the state explicitly address poverty in its social policies?
Nhà nước có đề cập rõ ràng đến nghèo đói trong chính sách xã hội không?
"Cụm từ 'state explicitly' được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt một ý kiến, thông tin hoặc quan điểm một cách rõ ràng và minh bạch. Thuật ngữ 'explicitly' làm nổi bật tính chất không thể nhầm lẫn của thông tin được cung cấp. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự hình thức trong văn phong hơn so với tiếng Anh Mỹ".