Bản dịch của từ Statistical method trong tiếng Việt

Statistical method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statistical method(Noun)

stətˈɪstɨkəl mˈɛθəd
stətˈɪstɨkəl mˈɛθəd
01

Một quy trình để thu thập, phân tích, diễn giải và trình bày dữ liệu.

A procedure for collecting, analyzing, interpreting, and presenting data.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật toán học được sử dụng để suy diễn hoặc suy luận các thuộc tính của một quần thể từ một mẫu.

A mathematical technique used to deduce or infer properties of a population from a sample.

Ví dụ
03

Một phương pháp có hệ thống để giải quyết vấn đề sử dụng các nguyên tắc thống kê.

A systematic approach to problem-solving that uses statistical principles.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh