Bản dịch của từ Stay back trong tiếng Việt

Stay back

Verb

Stay back (Verb)

stˈeɪ bˈæk
stˈeɪ bˈæk
01

Giữ khoảng cách với một địa điểm, thường là do có nguy hiểm.

To keep ones distance from a place often because of some danger.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ở lại (nơi làm việc, trường học, tổ chức, đất nước, v.v.) sau giờ làm việc bình thường.

To remain at work school organisation country etc after normal hours.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stay back

Không có idiom phù hợp