Bản dịch của từ Stay back trong tiếng Việt
Stay back
Stay back (Verb)
Stay back from the edge of the stage during your IELTS speaking test.
Hãy ở xa khỏi mép sân khấu trong bài thi nói IELTS của bạn.
Don't stay back if you want to engage with the audience effectively.
Đừng ở xa nếu bạn muốn tương tác với khán giả một cách hiệu quả.
Should we stay back to avoid distractions while writing our IELTS essays?
Chúng ta có nên ở xa để tránh sự xao lạc khi viết bài luận IELTS của mình không?
Stay back from the edge of the cliff for safety.
Hãy ở lại xa mép vách đá để an toàn.
Don't stay back in the dark alley alone at night.
Đừng ở lại xa hẻm tối lẻ một mình vào ban đêm.
I always stay back to finish my assignments on time.
Tôi luôn ở lại để hoàn thành bài tập đúng hạn.
She never stays back for extracurricular activities.
Cô ấy không bao giờ ở lại cho các hoạt động ngoại khóa.
Do you stay back for group study sessions in the library?
Bạn có ở lại cho các buổi học nhóm ở thư viện không?
I always stay back at the office to finish my work.
Tôi luôn ở lại văn phòng để hoàn thành công việc của mình.
She doesn't stay back after school for any extracurricular activities.
Cô ấy không ở lại sau giờ học để tham gia hoạt động ngoại khóa nào cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp