Bản dịch của từ Stay in trong tiếng Việt
Stay in

Stay in (Phrase)
Ở lại một vị trí hoặc vị trí cụ thể.
To remain in a particular place or position.
Many friends stay in the same city after graduation from college.
Nhiều bạn bè ở lại cùng thành phố sau khi tốt nghiệp đại học.
They do not stay in one place for too long when traveling.
Họ không ở lại một chỗ quá lâu khi du lịch.
Do you think people stay in their hometowns forever?
Bạn có nghĩ rằng mọi người ở lại quê hương mãi mãi không?
Many people stay in their hometown for cultural connections and support.
Nhiều người ở lại quê hương để giữ kết nối văn hóa và hỗ trợ.
Not everyone can stay in a small town due to limited opportunities.
Không phải ai cũng có thể ở lại thị trấn nhỏ vì cơ hội hạn chế.
Why do some individuals choose to stay in rural areas forever?
Tại sao một số cá nhân lại chọn ở lại khu vực nông thôn mãi mãi?
Many people stay in their hometown for comfort and familiarity.
Nhiều người ở lại quê hương để cảm thấy thoải mái và quen thuộc.
They do not stay in jobs they dislike for long.
Họ không ở lại công việc mà họ không thích lâu.
Do you think people should stay in their comfort zones?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên ở lại vùng an toàn của họ không?
“Stay in” là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ở lại trong một không gian nhất định, thường là trong nhà, thay vì ra ngoài. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ Mỹ có thể sử dụng cụm từ này theo cách thân mật hơn, trong khi người bản ngữ Anh có thể nhấn mạnh sự bình dị hoặc tránh xa hoạt động bên ngoài.
Từ "stay" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stare", mang nghĩa là "đứng" hoặc "ở lại". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "estai" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "stay" đã mở rộng để chỉ hành động duy trì ở một nơi hoặc không rời đi, thể hiện sự ổn định và kiên định. Sự phát triển này phù hợp với những ngữ cảnh hiện đại khi đề cập đến việc ở lại trong một tình trạng hay vị trí nhất định.
Cụm từ "stay in" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết liên quan đến thói quen đời sống và sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "stay in" thường ám chỉ việc ở nhà thay vì ra ngoài, thường được nhắc đến trong các tình huống như lên kế hoạch cho buổi tối hoặc lựa chọn giữa việc tham gia một sự kiện xã hội. Cụm từ này phù hợp trong các cuộc thảo luận về sự thư giãn, chăm sóc bản thân, hoặc tác động của môi trường xã hội đến tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



