Bản dịch của từ Stays-at-home trong tiếng Việt
Stays-at-home

Stays-at-home (Noun)
My neighbor is a stays-at-home who rarely visits anyone.
Hàng xóm của tôi là một người ở nhà hiếm khi thăm ai.
Stays-at-homes do not participate in many social activities.
Những người ở nhà không tham gia nhiều hoạt động xã hội.
Are stays-at-homes more common in urban or rural areas?
Những người ở nhà phổ biến hơn ở khu vực thành phố hay nông thôn?
Stays-at-home (Adjective)
Thích dành thời gian ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Preferring to spend time at home rather than going out.
Many stays-at-home parents enjoy cooking for their families every day.
Nhiều phụ huynh ở nhà thích nấu ăn cho gia đình mỗi ngày.
Stays-at-home individuals do not often attend social events or gatherings.
Những người ở nhà không thường tham gia các sự kiện xã hội.
Do stays-at-home friends prefer online chats over meeting in person?
Có phải những người bạn ở nhà thích trò chuyện trực tuyến hơn gặp mặt không?
Stays-at-home (Phrase)
Many stays-at-home individuals prefer online socializing over in-person gatherings.
Nhiều người ở nhà thích giao lưu trực tuyến hơn là gặp mặt trực tiếp.
Stays-at-home people do not attend social events like parties or outings.
Những người ở nhà không tham gia các sự kiện xã hội như tiệc tùng hay đi chơi.
Are stays-at-home individuals less likely to join community activities?
Có phải những người ở nhà ít có khả năng tham gia các hoạt động cộng đồng không?
"Stays-at-home" là cụm danh từ chỉ những cá nhân, thường là phụ nữ, lựa chọn không tham gia vào lực lượng lao động bên ngoài và tập trung vào công việc nội trợ và chăm sóc gia đình. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để mô tả vai trò truyền thống của người nội trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hay nghĩa của cụm từ này, mặc dù có thể có sự đa dạng trong cách diễn đạt, chẳng hạn như "stay-at-home parent".
Từ "stays-at-home" được hình thành từ cụm từ tiếng Anh, với "stay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stare", nghĩa là "đứng", và "home" từ tiếng Đức cổ "ham", chỉ nơi ở. Từ "stay" trong ngữ cảnh này chỉ hành động ở lại, trong khi "at home" biểu thị trạng thái hiện diện tại nơi sinh sống. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng gia tăng sự lựa chọn lựa chọn lối sống tại nhà, thường liên quan đến các yếu tố kinh tế và xã hội trong thế kỷ 21.
Từ "stays-at-home" xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khái niệm về công việc và gia đình, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Từ này thường được dùng trong các bài viết tả về vai trò của các bậc phụ huynh trong việc nuôi dạy con cái, với sự nhấn mạnh vào những người phụ nữ hoặc nam giới không tham gia vào lực lượng lao động chính thức. Trong đời sống thực tiễn, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội về sự phân chia trách nhiệm trong gia đình.