Bản dịch của từ Steal out trong tiếng Việt

Steal out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steal out (Verb)

stˈil ˈaʊt
stˈil ˈaʊt
01

Rời đi một cách bí mật hoặc lặng lẽ, đặc biệt là để tránh bị chú ý.

To leave secretly or quietly, especially to avoid being noticed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tránh xa một tình huống hoặc địa điểm mà không thu hút sự chú ý.

To escape from a situation or place without drawing attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lén lút rời khỏi hoặc ra đi một cách im lặng, thường theo cách lén lút.

To slip away or depart silently, often in a sneaky manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steal out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steal out

Không có idiom phù hợp