Bản dịch của từ Steal out trong tiếng Việt
Steal out
Verb

Steal out(Verb)
stˈil ˈaʊt
stˈil ˈaʊt
01
Rời đi một cách bí mật hoặc lặng lẽ, đặc biệt là để tránh bị chú ý.
To leave secretly or quietly, especially to avoid being noticed.
Ví dụ
Ví dụ
Steal out

Rời đi một cách bí mật hoặc lặng lẽ, đặc biệt là để tránh bị chú ý.
To leave secretly or quietly, especially to avoid being noticed.