Bản dịch của từ Sterilizes trong tiếng Việt
Sterilizes
Verb
Sterilizes (Verb)
stˈɛɹəlaɪzɪz
stˈɛɹəlaɪzɪz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Làm sạch hoặc tinh chế một chất hoặc môi trường.
To cleanse or purify a substance or environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Sterilizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sterilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sterilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sterilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sterilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sterilizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, many planned suburbs which take a cookie-cutter approach to architecture look and identical compared to a naturally developed city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Idiom with Sterilizes
Không có idiom phù hợp