Bản dịch của từ Stick out like a sore thumb trong tiếng Việt
Stick out like a sore thumb
Stick out like a sore thumb (Idiom)
Rất dễ nhận thấy, đặc biệt là theo cách lúng túng hoặc không phù hợp.
To be very noticeable, especially in an awkward or unsuitable way.
His bright yellow jacket stuck out like a sore thumb at the party.
Chiếc áo khoác vàng sáng của anh ấy nổi bật giữa bữa tiệc.
She didn’t want to stick out like a sore thumb at school.
Cô ấy không muốn nổi bật một cách khó xử ở trường.
Does wearing casual clothes stick out like a sore thumb at weddings?
Mặc đồ thường ngày có nổi bật một cách khó xử trong đám cưới không?
Nổi bật rõ ràng so với bối cảnh xung quanh.
To stand out distinctly from the surrounding context.
His bright orange shirt stuck out like a sore thumb at the party.
Chiếc áo sơ mi màu cam sáng của anh ấy nổi bật ở bữa tiệc.
Her unusual hairstyle did not stick out like a sore thumb.
Kiểu tóc khác thường của cô ấy không nổi bật.
Why does your outfit stick out like a sore thumb today?
Tại sao trang phục của bạn lại nổi bật hôm nay?
His bright pink suit stuck out like a sore thumb at the wedding.
Bộ vest hồng sáng của anh ấy nổi bật giữa đám cưới.
Her unusual hairstyle does not stick out like a sore thumb here.
Kiểu tóc khác thường của cô ấy không nổi bật ở đây.
Why does your backpack stick out like a sore thumb in class?
Tại sao ba lô của bạn lại nổi bật giữa lớp học?