Bản dịch của từ Stickleback trong tiếng Việt

Stickleback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stickleback (Noun)

stˈɪklbæk
stˈɪklbæk
01

Là loài cá nhỏ có gai nhọn dọc lưng, có thể sống ở cả nước mặn và nước ngọt và được tìm thấy ở cả lục địa á-âu và bắc mỹ.

A small fish with sharp spines along its back able to live in both salt and fresh water and found in both eurasia and north america.

Ví dụ

The stickleback is a unique fish found in many social habitats.

Cá stickleback là một loài cá độc đáo được tìm thấy ở nhiều môi trường xã hội.

Many people do not know about the stickleback's sharp spines.

Nhiều người không biết về những chiếc gai sắc nhọn của cá stickleback.

Is the stickleback popular among fish enthusiasts in North America?

Cá stickleback có phổ biến trong giới yêu thích cá ở Bắc Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stickleback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stickleback

Không có idiom phù hợp