Bản dịch của từ Stickleback trong tiếng Việt
Stickleback

Stickleback (Noun)
The stickleback is a unique fish found in many social habitats.
Cá stickleback là một loài cá độc đáo được tìm thấy ở nhiều môi trường xã hội.
Many people do not know about the stickleback's sharp spines.
Nhiều người không biết về những chiếc gai sắc nhọn của cá stickleback.
Is the stickleback popular among fish enthusiasts in North America?
Cá stickleback có phổ biến trong giới yêu thích cá ở Bắc Mỹ không?
Họ từ
"Stickleback" là tên gọi chung cho một nhóm loài cá thuộc họ Gasterosteidae, thường có đặc điểm nổi bật là một hoặc nhiều hàng gai ở lưng. Chúng thường sống trong môi trường nước ngọt và nước mặn và có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Ở Anh, từ này thường sử dụng để chỉ cá ba gai (three-spined stickleback), trong khi ở Mỹ, từ này cũng được áp dụng cho nhiều loài tương tự nhưng có thể không nhấn mạnh đến đặc điểm gai. Sự khác biệt trong cách sử dụng không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của từ.
Từ "stickleback" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "stick" (gậy) và "back" (lưng), ám chỉ đến hình dáng đặc trưng của loài cá này với những chiếc vây nhọn ở lưng. Từ "stick" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sticca", vốn mang nghĩa là "cái gậy". Cá stickleback, thuộc họ Gasterosteidae, xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng cuối kỷ Bạch Thạch và có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước ngọt và ven biển. Tên gọi này phản ánh đặc điểm hình thái của loài cá, cũng như thói quen bơi lội của chúng.
Từ "stickleback" thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học và nghiên cứu động vật, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học về sự tiến hóa và sinh thái học của loài cá này, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến hành vi và sự thích nghi. Sự sử dụng hạn chế của từ này có thể do tính chuyên môn cao và phạm vi ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp