Bản dịch của từ Stimulus trong tiếng Việt

Stimulus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stimulus(Noun)

stˈɪmjʊləs
ˈstɪmjəɫəs
01

Trong tâm lý học, một tín hiệu hoặc sự kiện dẫn đến sự phản ứng trong hành vi.

In psychology a signal or event that leads to a response in behavior

Ví dụ
02

Một điều làm tăng cường hoạt động hoặc năng lượng trong ai đó hoặc cái gì đó, là nguồn động lực.

A thing that rouses activity or energy in someone or something a source of motivation

Ví dụ
03

Một sự thay đổi trong môi trường có thể kích thích phản ứng từ một sinh vật.

A change in the environment that can elicit a response from an organism

Ví dụ