Bản dịch của từ Stimulus trong tiếng Việt

Stimulus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stimulus(Noun)

stˈɪmjələs
stɪtɪməlænt
01

Một sự vật hoặc sự kiện gợi lên một phản ứng chức năng cụ thể trong một cơ quan hoặc mô.

A thing or event that evokes a specific functional reaction in an organ or tissue.

stimulus nghĩa là gì
Ví dụ
Social media can act as a stimulus for activism among youth.Mạng xã hội có thể làm làm kích thích cho hoạt động chính trị giữa giới trẻ.
The government implemented a stimulus package to boost the economy.Chính phủ triển khai gói kích thích để thúc đẩy nền kinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stimulus/

Từ "stimulus" chỉ đến một yếu tố, sự kiện hoặc điều kiện làm tăng cường hành vi, cảm xúc hoặc một phản ứng sinh lý nào đó trong cơ thể hoặc tâm trí. Trong tiếng Anh, "stimulus" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường dùng dạng số nhiều "stimuli" để chỉ nhiều tác nhân kích thích, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận dạng này nhưng có thể dùng "stimulus" với ngữ nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.

Từ "stimulus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stimulus", có nghĩa là "cái châm", "cái kích thích". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ những tác nhân kích thích các phản ứng. Vào thế kỷ 17, từ này được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa tương tự, chỉ các yếu tố kích thích trong tâm lý học và sinh lý học. Ngày nay, "stimulus" không chỉ ám chỉ các tác nhân kích thích vật lý mà còn mở rộng ra các yếu tố kinh tế hỗ trợ sự phát triển, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.

Từ "stimulus" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế và tâm lý học, liên quan đến các yếu tố kích thích hành vi con người. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học và giáo dục, từ này được dùng để mô tả các yếu tố tác động đến nghiên cứu và học tập, giúp người học nắm bắt khái niệm tốt hơn.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.