Bản dịch của từ Stimulus trong tiếng Việt
Stimulus

Stimulus (Noun)
Social media can act as a stimulus for activism among youth.
Mạng xã hội có thể làm làm kích thích cho hoạt động chính trị giữa giới trẻ.
The government implemented a stimulus package to boost the economy.
Chính phủ triển khai gói kích thích để thúc đẩy nền kinh tế.
The art exhibition served as a creative stimulus for many attendees.
Triển lãm nghệ thuật đã phục vụ như một kích thích sáng tạo cho nhiều người tham dự.
Dạng danh từ của Stimulus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stimulus | Stimuli |
Kết hợp từ của Stimulus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Negative stimulus Tác nhân tiêu cực | Criticism can serve as a negative stimulus for social change. Chỉ trích có thể phục vụ như một tác nhân kích thích tiêu cực cho sự thay đổi xã hội. |
Fiscal stimulus Kích thích tài khóa | The government implemented a fiscal stimulus to boost the economy. Chính phủ đã thực hiện một biện pháp kích thích tài chính để thúc đẩy nền kinh tế. |
External stimulus Tác nhân bên ngoài | The social media posts are an external stimulus for engagement. Các bài đăng trên mạng xã hội là một tác nhân kích thích bên ngoài để tương tác. |
Intellectual stimulus Sự kích thích trí tuệ | Reading thought-provoking articles can provide intellectual stimulus. Đọc các bài báo đầy cảm hứng tư duy có thể cung cấp kích thích trí óc. |
Verbal stimulus Kích thích bằng lời nói | The teacher used a verbal stimulus to engage the students. Giáo viên đã sử dụng một kích thích nói để thu hút học sinh. |
Họ từ
Từ "stimulus" chỉ đến một yếu tố, sự kiện hoặc điều kiện làm tăng cường hành vi, cảm xúc hoặc một phản ứng sinh lý nào đó trong cơ thể hoặc tâm trí. Trong tiếng Anh, "stimulus" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường dùng dạng số nhiều "stimuli" để chỉ nhiều tác nhân kích thích, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận dạng này nhưng có thể dùng "stimulus" với ngữ nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
Từ "stimulus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stimulus", có nghĩa là "cái châm", "cái kích thích". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ những tác nhân kích thích các phản ứng. Vào thế kỷ 17, từ này được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa tương tự, chỉ các yếu tố kích thích trong tâm lý học và sinh lý học. Ngày nay, "stimulus" không chỉ ám chỉ các tác nhân kích thích vật lý mà còn mở rộng ra các yếu tố kinh tế hỗ trợ sự phát triển, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "stimulus" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế và tâm lý học, liên quan đến các yếu tố kích thích hành vi con người. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khoa học và giáo dục, từ này được dùng để mô tả các yếu tố tác động đến nghiên cứu và học tập, giúp người học nắm bắt khái niệm tốt hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

