Bản dịch của từ Stimulus trong tiếng Việt
Stimulus

Stimulus (Noun)
Social media can act as a stimulus for activism among youth.
Mạng xã hội có thể làm làm kích thích cho hoạt động chính trị giữa giới trẻ.
The government implemented a stimulus package to boost the economy.
Chính phủ triển khai gói kích thích để thúc đẩy nền kinh tế.
The art exhibition served as a creative stimulus for many attendees.
Triển lãm nghệ thuật đã phục vụ như một kích thích sáng tạo cho nhiều người tham dự.
Dạng danh từ của Stimulus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stimulus | Stimuli |
Kết hợp từ của Stimulus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Negative stimulus Tác nhân tiêu cực | Criticism can serve as a negative stimulus for social change. Chỉ trích có thể phục vụ như một tác nhân kích thích tiêu cực cho sự thay đổi xã hội. |
Fiscal stimulus Kích thích tài khóa | The government implemented a fiscal stimulus to boost the economy. Chính phủ đã thực hiện một biện pháp kích thích tài chính để thúc đẩy nền kinh tế. |
External stimulus Tác nhân bên ngoài | The social media posts are an external stimulus for engagement. Các bài đăng trên mạng xã hội là một tác nhân kích thích bên ngoài để tương tác. |
Intellectual stimulus Sự kích thích trí tuệ | Reading thought-provoking articles can provide intellectual stimulus. Đọc các bài báo đầy cảm hứng tư duy có thể cung cấp kích thích trí óc. |
Verbal stimulus Kích thích bằng lời nói | The teacher used a verbal stimulus to engage the students. Giáo viên đã sử dụng một kích thích nói để thu hút học sinh. |