Bản dịch của từ Stimulus trong tiếng Việt

Stimulus

Noun [U/C]

Stimulus (Noun)

stˈɪmjələs
stɪtɪməlænt
01

Một sự vật hoặc sự kiện gợi lên một phản ứng chức năng cụ thể trong một cơ quan hoặc mô.

A thing or event that evokes a specific functional reaction in an organ or tissue.

Ví dụ

Social media can act as a stimulus for activism among youth.

Mạng xã hội có thể làm làm kích thích cho hoạt động chính trị giữa giới trẻ.

The government implemented a stimulus package to boost the economy.

Chính phủ triển khai gói kích thích để thúc đẩy nền kinh tế.

Kết hợp từ của Stimulus (Noun)

CollocationVí dụ

Negative stimulus

Tác nhân tiêu cực

Criticism can serve as a negative stimulus for social change.

Chỉ trích có thể phục vụ như một tác nhân kích thích tiêu cực cho sự thay đổi xã hội.

Fiscal stimulus

Kích thích tài khóa

The government implemented a fiscal stimulus to boost the economy.

Chính phủ đã thực hiện một biện pháp kích thích tài chính để thúc đẩy nền kinh tế.

External stimulus

Tác nhân bên ngoài

The social media posts are an external stimulus for engagement.

Các bài đăng trên mạng xã hội là một tác nhân kích thích bên ngoài để tương tác.

Intellectual stimulus

Sự kích thích trí tuệ

Reading thought-provoking articles can provide intellectual stimulus.

Đọc các bài báo đầy cảm hứng tư duy có thể cung cấp kích thích trí óc.

Verbal stimulus

Kích thích bằng lời nói

The teacher used a verbal stimulus to engage the students.

Giáo viên đã sử dụng một kích thích nói để thu hút học sinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stimulus

Không có idiom phù hợp