Bản dịch của từ Stir-fry trong tiếng Việt
Stir-fry
Stir-fry (Noun)
Một món ăn được nấu bằng cách xào.
A dish cooked by stirfrying
I enjoy making stir-fry for my friends during our social gatherings.
Tôi thích nấu xào cho bạn bè trong các buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.
She never likes to eat stir-fry at social events because of allergies.
Cô ấy không bao giờ thích ăn xào trong các sự kiện xã hội vì dị ứng.
Stir-fry (Verb)
She often stir-fries vegetables for a quick and healthy meal.
Cô ấy thường xào rau để có bữa ăn nhanh và lành mạnh.
He doesn't like to stir-fry because it requires too much attention.
Anh ấy không thích xào vì nó đòi hỏi quá nhiều sự chú ý.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp