Bản dịch của từ Stir-fry trong tiếng Việt

Stir-fry

Noun [U/C]Verb

Stir-fry (Noun)

stɚɹ fɹaɪ
stɚɹ fɹaɪ
01

Một món ăn được nấu bằng cách xào.

A dish cooked by stirfrying

Ví dụ

I enjoy making stir-fry for my friends during our social gatherings.

Tôi thích nấu xào cho bạn bè trong các buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.

She never likes to eat stir-fry at social events because of allergies.

Cô ấy không bao giờ thích ăn xào trong các sự kiện xã hội vì dị ứng.

Do you think stir-fry is a popular dish at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng xào là một món ăn phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội không?

She loves to cook stir-fry dishes for her friends.

Cô ấy thích nấu các món xào cho bạn bè của mình.

He avoids eating stir-fry due to his dietary restrictions.

Anh ấy tránh ăn món xào vì hạn chế dinh dưỡng của mình.

Stir-fry (Verb)

stɚɹ fɹaɪ
stɚɹ fɹaɪ
01

Chiên nhanh (thịt, cá hoặc rau) ở nhiệt độ cao đồng thời khuấy đều.

Fry meat fish or vegetables rapidly over a high heat while stirring briskly

Ví dụ

She often stir-fries vegetables for a quick and healthy meal.

Cô ấy thường xào rau để có bữa ăn nhanh và lành mạnh.

He doesn't like to stir-fry because it requires too much attention.

Anh ấy không thích xào vì nó đòi hỏi quá nhiều sự chú ý.

Do you know how to stir-fry tofu for a vegan stir-fry?

Bạn có biết cách xào đậu phụ cho một món xào chay không?

She often stir-fries vegetables for a quick and healthy meal.

Cô ấy thường xào rau để có bữa ăn nhanh và lành mạnh.

He never stir-fries his food, preferring to eat raw salads.

Anh ấy không bao giờ xào thức ăn, thích ăn salad sống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stir-fry

Không có idiom phù hợp