Bản dịch của từ Stirring up memories trong tiếng Việt
Stirring up memories

Stirring up memories (Verb)
The photo album is stirring up memories of my childhood in Chicago.
Cuốn album ảnh đang gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi ở Chicago.
The documentary did not stir up memories of the past for many viewers.
Bộ phim tài liệu không gợi lại kỷ niệm quá khứ cho nhiều khán giả.
Is the music stirring up memories from your high school days?
Âm nhạc có gợi lại kỷ niệm từ những ngày học trung học của bạn không?
The song stirred up memories of my childhood in 1995.
Bài hát gợi lại những kỷ niệm về thời thơ ấu của tôi năm 1995.
The movie did not stir up memories of past events.
Bộ phim không gợi lại những kỷ niệm về các sự kiện trong quá khứ.
Does this photo stir up memories of our family gatherings?
Bức ảnh này có gợi lại những kỷ niệm về các buổi họp gia đình không?
Stirring up memories, she recalled her childhood friends from summer camp.
Khuấy động ký ức, cô nhớ lại những người bạn thời thơ ấu từ trại hè.
He is not stirring up memories of his past mistakes anymore.
Anh ấy không còn khuấy động ký ức về những sai lầm trong quá khứ nữa.
Are you stirring up memories of our last family reunion in 2020?
Bạn có đang khuấy động ký ức về cuộc hội ngộ gia đình cuối cùng năm 2020 không?
Câu “stirring up memories” mang nghĩa chỉ hành động khơi lại hoặc làm sống dậy những kỷ niệm trong quá khứ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hồi tưởng hoặc phản ánh về những trải nghiệm đã qua. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách dùng cụm từ này; tuy nhiên, "stirring" có thể được phát âm khác nhau giữa hai phiên bản, với trọng âm có thể thay đổi. Cách sử dụng của cụm từ này thường liên quan đến cảm xúc sâu sắc và sự hồi tưởng.