Bản dịch của từ Stock control trong tiếng Việt

Stock control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock control (Noun)

stˈɑk kəntɹˈoʊl
stˈɑk kəntɹˈoʊl
01

Thực hành duy trì mức tồn kho thích hợp trong quản lý bán lẻ hoặc hàng tồn kho.

The practice of maintaining an appropriate level of stock in retail or inventory management.

Ví dụ

Effective stock control helps reduce waste in local food banks like Feeding America.

Kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả giúp giảm lãng phí ở các ngân hàng thực phẩm địa phương như Feeding America.

Many shops do not practice stock control, leading to excess inventory issues.

Nhiều cửa hàng không thực hiện kiểm soát hàng tồn kho, dẫn đến vấn đề hàng tồn kho dư thừa.

How does stock control impact small businesses in today's economy?

Kiểm soát hàng tồn kho ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ trong nền kinh tế hôm nay?

02

Một hệ thống theo dõi mức tồn kho, đơn đặt hàng, doanh số bán hàng và giao hàng.

A system that tracks stock levels orders sales and deliveries.

Ví dụ

Effective stock control helps businesses manage inventory efficiently and reduce waste.

Kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa tốt.

Poor stock control can lead to shortages and lost sales for companies.

Kiểm soát hàng tồn kho kém có thể dẫn đến thiếu hụt và mất doanh thu.

How does stock control impact small businesses in urban areas like Seattle?

Kiểm soát hàng tồn kho ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp nhỏ ở Seattle?

03

Quá trình giám sát mức tồn kho để giảm lãng phí và đảm bảo hiệu quả.

The process of monitoring inventory levels to reduce waste and ensure efficiency.

Ví dụ

Effective stock control reduces waste in community food programs like Meals on Wheels.

Quản lý hàng tồn kho hiệu quả giảm lãng phí trong các chương trình thực phẩm cộng đồng như Meals on Wheels.

Stock control does not guarantee success for all social enterprises.

Quản lý hàng tồn kho không đảm bảo thành công cho tất cả các doanh nghiệp xã hội.

How can stock control improve efficiency in local charity organizations?

Làm thế nào quản lý hàng tồn kho có thể cải thiện hiệu quả trong các tổ chức từ thiện địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stock control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stock control

Không có idiom phù hợp