Bản dịch của từ Stock control trong tiếng Việt
Stock control

Stock control (Noun)
Thực hành duy trì mức tồn kho thích hợp trong quản lý bán lẻ hoặc hàng tồn kho.
The practice of maintaining an appropriate level of stock in retail or inventory management.
Effective stock control helps reduce waste in local food banks like Feeding America.
Kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả giúp giảm lãng phí ở các ngân hàng thực phẩm địa phương như Feeding America.
Many shops do not practice stock control, leading to excess inventory issues.
Nhiều cửa hàng không thực hiện kiểm soát hàng tồn kho, dẫn đến vấn đề hàng tồn kho dư thừa.
How does stock control impact small businesses in today's economy?
Kiểm soát hàng tồn kho ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ trong nền kinh tế hôm nay?
Một hệ thống theo dõi mức tồn kho, đơn đặt hàng, doanh số bán hàng và giao hàng.
A system that tracks stock levels orders sales and deliveries.
Effective stock control helps businesses manage inventory efficiently and reduce waste.
Kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa tốt.
Poor stock control can lead to shortages and lost sales for companies.
Kiểm soát hàng tồn kho kém có thể dẫn đến thiếu hụt và mất doanh thu.
How does stock control impact small businesses in urban areas like Seattle?
Kiểm soát hàng tồn kho ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp nhỏ ở Seattle?
Quá trình giám sát mức tồn kho để giảm lãng phí và đảm bảo hiệu quả.
The process of monitoring inventory levels to reduce waste and ensure efficiency.
Effective stock control reduces waste in community food programs like Meals on Wheels.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả giảm lãng phí trong các chương trình thực phẩm cộng đồng như Meals on Wheels.
Stock control does not guarantee success for all social enterprises.
Quản lý hàng tồn kho không đảm bảo thành công cho tất cả các doanh nghiệp xã hội.
How can stock control improve efficiency in local charity organizations?
Làm thế nào quản lý hàng tồn kho có thể cải thiện hiệu quả trong các tổ chức từ thiện địa phương?
Quản lý hàng tồn kho (stock control) là quá trình theo dõi và quản lý số lượng hàng hóa có sẵn trong kho nhằm đảm bảo cung cấp đủ sản phẩm cho nhu cầu thị trường, đồng thời giảm thiểu chi phí lưu trữ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh và logistics. Trong tiếng Anh, "stock control" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cả cách phát âm lẫn nghĩa.
“Stock control” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó “stock” bắt nguồn từ tiếng Old English “stocc,” có nghĩa là “cây” hoặc “chỗ dự trữ.” “Control” xuất phát từ tiếng Latin “contra,” có nghĩa là “chống lại,” và “rotulus,” mang nghĩa là “cuộn giấy.” Trong thương mại, khái niệm này phát triển từ việc quản lý hàng hóa dự trữ để tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối. Hiện nay, “stock control” được hiểu là hệ thống quan trọng trong quản lý kinh doanh, đảm bảo nguồn hàng được duy trì hiệu quả.
“Stock control” là một thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và tài chính, có sự xuất hiện nhất định trong IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến viết và nói (Speaking, Writing), khi thảo luận về quản lý, kinh doanh hoặc tình huống thực tiễn. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại để chỉ quy trình theo dõi lượng hàng tồn kho nhằm tối ưu hóa chi phí và hiệu suất. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong IELTS có thể không cao như các khái niệm kinh tế cơ bản khác.