Bản dịch của từ Stool ball trong tiếng Việt

Stool ball

Noun [U/C]

Stool ball (Noun)

stˈulbˌɔl
stˈulbˌɔl
01

Một chiếc ghế đẩu hoặc ghế thấp để một người có thể ngồi khi cắt tóc

A stool or low bench on which a person may sit while receiving a haircut

Ví dụ

During the social event, guests sat on a stool ball.

Trong sự kiện xã hội, khách mời ngồi trên một cái ghế.

The barbershop had a vintage stool ball for customers.

Tiệm cắt tóc có một cái ghế cổ điển cho khách hàng.

02

Một hình thức cricket thời trung cổ được chơi với một chiếc ghế đẩu làm khung vợt, và quả bóng được đánh bằng ghế đẩu thay vì gậy

A form of medieval cricket played with a stool for a wicket, and the ball being hit with stools instead of bats

Ví dụ

Stool ball was a popular game in medieval England.

Bóng ghế là một trò chơi phổ biến ở thời Trung Cổ ở Anh.

Children in the village often play stool ball after school.

Trẻ em ở làng thường chơi bóng ghế sau giờ học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stool ball

Không có idiom phù hợp