Bản dịch của từ Stool ball trong tiếng Việt
Stool ball
Noun [U/C]
Stool ball (Noun)
stˈulbˌɔl
stˈulbˌɔl
Ví dụ
During the social event, guests sat on a stool ball.
Trong sự kiện xã hội, khách mời ngồi trên một cái ghế.
The barbershop had a vintage stool ball for customers.
Tiệm cắt tóc có một cái ghế cổ điển cho khách hàng.
Ví dụ
Stool ball was a popular game in medieval England.
Bóng ghế là một trò chơi phổ biến ở thời Trung Cổ ở Anh.
Children in the village often play stool ball after school.
Trẻ em ở làng thường chơi bóng ghế sau giờ học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stool ball
Không có idiom phù hợp