Bản dịch của từ Stop up trong tiếng Việt

Stop up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop up (Idiom)

01

Làm cho một hệ thống hoặc quy trình trở nên suy yếu hoặc kém hiệu quả.

To cause a system or process to become impaired or inefficient.

Ví dụ

Social media can stop up communication among friends and family.

Mạng xã hội có thể làm cản trở giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.

Social events do not stop up community engagement; they encourage participation.

Các sự kiện xã hội không làm cản trở sự tham gia của cộng đồng; chúng khuyến khích sự tham gia.

Can too much technology stop up our social interactions?

Liệu quá nhiều công nghệ có thể làm cản trở các tương tác xã hội của chúng ta không?

02

Để chặn hoặc cản trở dòng chảy hoặc tiến trình bình thường của một cái gì đó.

To block or obstruct the normal flow or progress of something.

Ví dụ

The new law will stop up the flow of social services funding.

Luật mới sẽ chặn dòng tài trợ dịch vụ xã hội.

The protests did not stop up the government's plans for reform.

Các cuộc biểu tình không chặn kế hoạch cải cách của chính phủ.

Can bureaucracy stop up the progress of social change in America?

Liệu bộ máy hành chính có chặn tiến trình thay đổi xã hội ở Mỹ không?

03

Làm cho cái gì đó bị dừng lại hoặc ngăn cản nó hoạt động.

To bring something to a halt or prevent it from functioning.

Ví dụ

Social media can stop up communication between friends and family.

Mạng xã hội có thể làm ngưng trệ giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.

Social issues do not stop up progress in our community.

Các vấn đề xã hội không làm ngưng trệ sự tiến bộ trong cộng đồng của chúng ta.

Can social pressures stop up personal expression in youth?

Liệu áp lực xã hội có thể làm ngưng trệ sự thể hiện cá nhân ở giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stop up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stop up

Không có idiom phù hợp