Bản dịch của từ Store information trong tiếng Việt
Store information

Store information (Verb)
Many people store information on social media for later reference.
Nhiều người lưu trữ thông tin trên mạng xã hội để tham khảo sau.
They do not store information about every social event.
Họ không lưu trữ thông tin về mọi sự kiện xã hội.
Do you store information on your social media accounts regularly?
Bạn có lưu trữ thông tin trên tài khoản mạng xã hội của mình thường xuyên không?
Communities store information about local events in public libraries.
Cộng đồng lưu trữ thông tin về các sự kiện địa phương trong thư viện công.
People do not store information on social issues in private spaces.
Mọi người không lưu trữ thông tin về các vấn đề xã hội ở không gian riêng tư.
Where do organizations store information about community projects?
Các tổ chức lưu trữ thông tin về các dự án cộng đồng ở đâu?
Many social media platforms store information about user preferences and activities.
Nhiều nền tảng mạng xã hội lưu trữ thông tin về sở thích và hoạt động của người dùng.
Social networks do not store information without user consent and privacy settings.
Mạng xã hội không lưu trữ thông tin mà không có sự đồng ý của người dùng.
Do social media companies store information securely for their users' safety?
Các công ty mạng xã hội có lưu trữ thông tin một cách an toàn cho người dùng không?
Cụm từ "store information" chỉ hành động lưu trữ hoặc ghi nhớ dữ liệu để truy cập và sử dụng sau này. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, nó thường liên quan đến việc lưu trữ thông tin trên thiết bị điện tử, như máy tính hoặc hệ thống cơ sở dữ liệu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể, như "storage" (Anh) và "storage" (Mỹ) khi nói về không gian lưu trữ vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

