Bản dịch của từ Stovepipe trong tiếng Việt
Stovepipe
Stovepipe (Noun)
Một ống dẫn thông tin đi qua các cấp độ dọc một cách hiệu quả nhưng không phân tán rộng rãi.
An information conduit that traverses vertical levels efficiently but does not disperse widely.
The stovepipe system helped share community news quickly among residents.
Hệ thống stovepipe giúp chia sẻ tin tức cộng đồng nhanh chóng giữa cư dân.
The stovepipe method did not reach all social groups effectively.
Phương pháp stovepipe không tiếp cận tất cả các nhóm xã hội hiệu quả.
Can the stovepipe approach improve communication in local organizations?
Liệu phương pháp stovepipe có cải thiện giao tiếp trong các tổ chức địa phương không?
Stovepipe communication hinders teamwork in group projects.
Giao tiếp ống lửa ngăn cản làm việc nhóm trong dự án.
Avoid relying solely on stovepipe information for comprehensive research.
Tránh dựa hoàn toàn vào thông tin ống lửa cho nghiên cứu toàn diện.
The stovepipe carried smoke from the community stove to the roof.
Ống khói dẫn khói từ bếp cộng đồng lên mái nhà.
No stovepipe was installed in the new community kitchen project.
Không có ống khói nào được lắp đặt trong dự án bếp cộng đồng mới.
Is the stovepipe properly connected to the community center's chimney?
Ống khói có được kết nối đúng cách với ống khói của trung tâm cộng đồng không?
The stovepipe in the kitchen needs to be cleaned regularly.
Ống khói bếp trong nhà bếp cần được làm sạch đều đặn.
Don't forget to check the stovepipe before the safety inspection.
Đừng quên kiểm tra ống khói trước khi kiểm tra an toàn.
Stovepipe (Verb)
Truyền (thông tin) trực tiếp qua các cấp độ của hệ thống phân cấp.
Transmit information directly through levels of a hierarchy.
The manager will stovepipe the new policies to all employees today.
Quản lý sẽ truyền đạt các chính sách mới đến tất cả nhân viên hôm nay.
They do not stovepipe feedback from lower levels to upper management.
Họ không truyền đạt phản hồi từ cấp dưới lên quản lý cấp cao.
Will the director stovepipe the updates to the team this week?
Giám đốc có truyền đạt các cập nhật cho đội trong tuần này không?
Does Sarah prefer to stovepipe information in her team meetings?
Sarah có thích truyền thông tin trực tiếp trong các cuộc họp nhóm của mình không?
John never stovepipes feedback from his subordinates to upper management.
John không bao giờ truyền tiếp phản hồi từ cấp dưới lên cấp quản lý cao nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp