Bản dịch của từ Straggle trong tiếng Việt

Straggle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straggle (Noun)

stɹˈægl
stɹˈægl
01

Một khối hoặc một nhóm lộn xộn hoặc được sắp xếp không đều đặn.

An untidy or irregularly arranged mass or group.

Ví dụ

The straggle of people at the festival was difficult to navigate.

Đám đông người tham gia lễ hội thật khó để di chuyển.

There is no straggle of students during the organized school trip.

Không có đám đông học sinh nào trong chuyến đi trường có tổ chức.

Is the straggle of volunteers helping at the charity event noticeable?

Có phải đám đông tình nguyện viên giúp đỡ sự kiện từ thiện rất rõ ràng không?

Straggle (Verb)

stɹˈægl
stɹˈægl
01

(của một nhóm người không thường xuyên) di chuyển chậm rãi để giữ một khoảng cách phía sau người hoặc những người phía trước.

Of an irregular group of people move along slowly so as to remain some distance behind the person or people in front.

Ví dụ

Many students straggle behind during the group discussion in class.

Nhiều sinh viên đi chậm lại trong buổi thảo luận nhóm ở lớp.

They do not straggle when participating in social events like parties.

Họ không đi chậm lại khi tham gia các sự kiện xã hội như tiệc.

Why do some participants straggle during community service activities?

Tại sao một số người tham gia lại đi chậm trong hoạt động cộng đồng?

Dạng động từ của Straggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Straggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Straggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Straggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Straggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Straggling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straggle

Không có idiom phù hợp