Bản dịch của từ Strake trong tiếng Việt

Strake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strake (Noun)

stɹeɪk
stɹeɪk
01

Một đường gờ nhô ra được lắp vào máy bay hoặc cấu trúc khác để cải thiện độ ổn định khí động học.

A protruding ridge fitted to an aircraft or other structure to improve aerodynamic stability.

Ví dụ

The strake on the new Boeing 787 enhances its aerodynamic stability.

Strake trên Boeing 787 mới cải thiện tính ổn định khí động học của nó.

The strake did not help the old aircraft perform better in wind.

Strake không giúp máy bay cũ hoạt động tốt hơn trong gió.

Does the strake on the Airbus A350 improve its flight efficiency?

Strake trên Airbus A350 có cải thiện hiệu suất bay của nó không?

02

Một hàng ván hoặc tấm liên tục từ thân đến đuôi tàu hoặc thuyền.

A continuous line of planking or plates from the stem to the stern of a ship or boat.

Ví dụ

The strake on the boat was painted blue for visibility.

Dải ván trên thuyền được sơn màu xanh để dễ nhìn.

The strake was not damaged during the storm last week.

Dải ván không bị hư hại trong cơn bão tuần trước.

Is the strake on your yacht made of aluminum or wood?

Dải ván trên du thuyền của bạn được làm bằng nhôm hay gỗ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strake

Không có idiom phù hợp