Bản dịch của từ Strategic objective trong tiếng Việt

Strategic objective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic objective(Noun)

stɹətˈidʒɨk əbdʒˈɛktɨv
stɹətˈidʒɨk əbdʒˈɛktɨv
01

Một mục tiêu cụ thể mà một tổ chức đặt ra để thực hiện sứ mệnh và tầm nhìn của nó.

A specific goal that an organization aims to achieve in order to fulfill its mission and vision.

Ví dụ
02

Một chỉ thị cung cấp hướng dẫn cho việc ra quyết định và phân bổ nguồn lực nhằm đạt được kết quả dài hạn.

A directive that provides guidance for decision-making and resource allocation in achieving long-term outcomes.

Ví dụ
03

Một kết quả mong muốn tổng thể hướng dẫn việc lập kế hoạch và quy trình hoạt động.

An overarching desired outcome that guides planning and operational processes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh