Bản dịch của từ Strategic objective trong tiếng Việt

Strategic objective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic objective (Noun)

stɹətˈidʒɨk əbdʒˈɛktɨv
stɹətˈidʒɨk əbdʒˈɛktɨv
01

Một mục tiêu cụ thể mà một tổ chức đặt ra để thực hiện sứ mệnh và tầm nhìn của nó.

A specific goal that an organization aims to achieve in order to fulfill its mission and vision.

Ví dụ

The strategic objective of the charity is to reduce homelessness by 50%.

Mục tiêu chiến lược của tổ chức từ thiện là giảm 50% tình trạng vô gia cư.

The organization does not have a clear strategic objective for community engagement.

Tổ chức không có mục tiêu chiến lược rõ ràng cho sự tham gia cộng đồng.

What is the strategic objective for improving public health in 2024?

Mục tiêu chiến lược để cải thiện sức khỏe cộng đồng vào năm 2024 là gì?

02

Một chỉ thị cung cấp hướng dẫn cho việc ra quyết định và phân bổ nguồn lực nhằm đạt được kết quả dài hạn.

A directive that provides guidance for decision-making and resource allocation in achieving long-term outcomes.

Ví dụ

The city's strategic objective focuses on reducing homelessness by 20% by 2025.

Mục tiêu chiến lược của thành phố tập trung vào việc giảm 20% tình trạng vô gia cư vào năm 2025.

The community did not set a strategic objective for youth engagement programs.

Cộng đồng không đặt ra mục tiêu chiến lược cho các chương trình tham gia của thanh niên.

What is the strategic objective for improving public transportation in 2024?

Mục tiêu chiến lược để cải thiện giao thông công cộng vào năm 2024 là gì?

03

Một kết quả mong muốn tổng thể hướng dẫn việc lập kế hoạch và quy trình hoạt động.

An overarching desired outcome that guides planning and operational processes.

Ví dụ

The strategic objective of our community program is to reduce poverty.

Mục tiêu chiến lược của chương trình cộng đồng là giảm nghèo.

The strategic objective is not clearly defined in the meeting notes.

Mục tiêu chiến lược không được xác định rõ trong biên bản cuộc họp.

What is the strategic objective of the new social initiative launched?

Mục tiêu chiến lược của sáng kiến xã hội mới được khởi động là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strategic objective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategic objective

Không có idiom phù hợp