Bản dịch của từ Strategic objective trong tiếng Việt
Strategic objective

Strategic objective(Noun)
Một chỉ thị cung cấp hướng dẫn cho việc ra quyết định và phân bổ nguồn lực nhằm đạt được kết quả dài hạn.
A directive that provides guidance for decision-making and resource allocation in achieving long-term outcomes.
Một kết quả mong muốn tổng thể hướng dẫn việc lập kế hoạch và quy trình hoạt động.
An overarching desired outcome that guides planning and operational processes.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Mục tiêu chiến lược (strategic objective) đề cập đến các mục tiêu dài hạn mà một tổ chức đặt ra nhằm định hướng cho hoạt động và quyết định của mình. Đặc điểm của mục tiêu chiến lược là nó thường liên quan đến việc tối ưu hóa hiệu suất, nguồn lực, và phát triển bền vững. Trong văn bản, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm.
Mục tiêu chiến lược (strategic objective) đề cập đến các mục tiêu dài hạn mà một tổ chức đặt ra nhằm định hướng cho hoạt động và quyết định của mình. Đặc điểm của mục tiêu chiến lược là nó thường liên quan đến việc tối ưu hóa hiệu suất, nguồn lực, và phát triển bền vững. Trong văn bản, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm.
