Bản dịch của từ Stratified sample trong tiếng Việt
Stratified sample
Noun [U/C]

Stratified sample (Noun)
stɹˈætəfˌaɪd sˈæmpəl
stɹˈætəfˌaɪd sˈæmpəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mẫu phản ánh sự đa dạng của dân số bằng cách đảm bảo rằng các tỉ lệ cụ thể của các nhóm khác nhau được đại diện.
A sample that reflects the diversity of the population by ensuring that specific proportions of different groups are represented.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật được sử dụng trong nghiên cứu thống kê để sản xuất các mẫu đại diện.
A technique used in statistical research to produce representative samples.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stratified sample
Không có idiom phù hợp