Bản dịch của từ Strident trong tiếng Việt
Strident

Strident (Adjective)
Her strident voice echoed through the protest crowd.
Giọng nói ồn ào của cô ấy vang lên trong đám đông biểu tình.
The strident criticism from the opposition party caused a stir.
Sự chỉ trích ồn ào từ đảng đối lập gây xôn xao.
The strident demands for change were heard loud and clear.
Những yêu cầu ồn ào về sự thay đổi được nghe rõ ràng.
Trình bày quan điểm, đặc biệt là quan điểm gây tranh cãi, một cách quá mạnh mẽ.
Presenting a point of view, especially a controversial one, in an excessively forceful way.
The strident activist protested loudly for animal rights.
Người hoạt động quyết liệt phản đối ồn ào vì quyền lợn.
Her strident opinions on politics often sparked heated debates.
Quan điểm quyết liệt của cô ấy về chính trị thường gây ra cuộc tranh luận sôi nổi.
The strident comments of the speaker offended some audience members.
Những bình luận quyết liệt của người nói đã làm một số thành viên khán giả bị tổn thương.
Họ từ
Từ "strident" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là âm thanh chói tai, khê khắc hoặc gây khó chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả giọng nói, âm nhạc hoặc bất kỳ âm thanh nào khác mà gây ra sự phiền toái cho người nghe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "strident" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, phát âm của từ này có thể thay đổi nhẹ, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung cơ bản.
Từ "strident" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stridens", là phân từ hiện tại của động từ "stridere", có nghĩa là "kêu réo" hoặc "đổ tiếng chói". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, đã được sử dụng để chỉ âm thanh chói tai, gây khó chịu. Kết nối với nghĩa hiện tại, "strident" không chỉ mô tả âm thanh mà còn được sử dụng để chỉ phong cách giao tiếp gay gắt, mạnh mẽ và không khoan nhượng.
Từ "strident" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần nghe và đọc, thường liên quan đến mô tả âm thanh hoặc thái độ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "strident" thường được sử dụng để chỉ một âm thanh lớn, chói tai hoặc một quan điểm mạnh mẽ, quyết liệt, thường trong các bài viết phê bình hoặc bàn luận về chính trị và xã hội. Chức năng ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự mạnh mẽ và có thể dẫn đến cảm giác khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp