Bản dịch của từ Strident trong tiếng Việt
Strident
Strident (Adjective)
Her strident voice echoed through the protest crowd.
Giọng nói ồn ào của cô ấy vang lên trong đám đông biểu tình.
The strident criticism from the opposition party caused a stir.
Sự chỉ trích ồn ào từ đảng đối lập gây xôn xao.
Trình bày quan điểm, đặc biệt là quan điểm gây tranh cãi, một cách quá mạnh mẽ.
Presenting a point of view, especially a controversial one, in an excessively forceful way.
The strident activist protested loudly for animal rights.
Người hoạt động quyết liệt phản đối ồn ào vì quyền lợn.
Her strident opinions on politics often sparked heated debates.
Quan điểm quyết liệt của cô ấy về chính trị thường gây ra cuộc tranh luận sôi nổi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp