Bản dịch của từ Strident trong tiếng Việt

Strident

Adjective

Strident (Adjective)

stɹˈɑɪdn̩t
stɹˈɑɪdn̩t
01

(của một âm thanh) to và gay gắt; lưới.

(of a sound) loud and harsh; grating.

Ví dụ

Her strident voice echoed through the protest crowd.

Giọng nói ồn ào của cô ấy vang lên trong đám đông biểu tình.

The strident criticism from the opposition party caused a stir.

Sự chỉ trích ồn ào từ đảng đối lập gây xôn xao.

02

Trình bày quan điểm, đặc biệt là quan điểm gây tranh cãi, một cách quá mạnh mẽ.

Presenting a point of view, especially a controversial one, in an excessively forceful way.

Ví dụ

The strident activist protested loudly for animal rights.

Người hoạt động quyết liệt phản đối ồn ào vì quyền lợn.

Her strident opinions on politics often sparked heated debates.

Quan điểm quyết liệt của cô ấy về chính trị thường gây ra cuộc tranh luận sôi nổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strident

Không có idiom phù hợp