Bản dịch của từ Struck a deal trong tiếng Việt
Struck a deal

Struck a deal (Verb)
Đạt được một thỏa thuận hoặc sắp xếp, thường sau khi đàm phán.
To reach an agreement or arrangement, typically after negotiation.
They struck a deal to host the charity event next month.
Họ đã đạt được thỏa thuận tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng tới.
The community leaders did not strike a deal last week.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã không đạt được thỏa thuận tuần trước.
Did they strike a deal for the neighborhood clean-up project?
Họ đã đạt được thỏa thuận cho dự án dọn dẹp khu phố chưa?
Cam kết với một sự hiểu biết chung với bên kia.
To commit to a mutual understand with another party.
They struck a deal to support local charities in 2022.
Họ đã đạt được thỏa thuận để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2022.
The organizations did not strike a deal last month.
Các tổ chức đã không đạt được thỏa thuận vào tháng trước.
Did they strike a deal for community service projects?
Họ có đạt được thỏa thuận cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Hoàn tất một giao dịch kinh doanh hoặc hợp đồng.
To finalize a business transaction or contract.
They struck a deal for the community center renovation project last week.
Họ đã ký hợp đồng cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng tuần trước.
The city council did not strike a deal with the developers.
Hội đồng thành phố đã không ký hợp đồng với các nhà phát triển.
Did the non-profit organization strike a deal for the new program?
Tổ chức phi lợi nhuận đã ký hợp đồng cho chương trình mới chưa?
Cụm từ "struck a deal" có nghĩa là đạt được thỏa thuận hay hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên. Đây là một diễn đạt phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, chính trị hoặc các giao dịch cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả về từ ngữ lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, "strike a bargain" cũng được ưa chuộng hơn trong một số tình huống ở Tiếng Anh Anh, trong khi "strike a deal" thường được dùng trong các giao tiếp không chính thức hơn tại Tiếng Anh Mỹ.