Bản dịch của từ Struck a deal trong tiếng Việt

Struck a deal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Struck a deal (Verb)

stɹˈʌk ə dˈil
stɹˈʌk ə dˈil
01

Đạt được một thỏa thuận hoặc sắp xếp, thường sau khi đàm phán.

To reach an agreement or arrangement, typically after negotiation.

Ví dụ

They struck a deal to host the charity event next month.

Họ đã đạt được thỏa thuận tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng tới.

The community leaders did not strike a deal last week.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã không đạt được thỏa thuận tuần trước.

Did they strike a deal for the neighborhood clean-up project?

Họ đã đạt được thỏa thuận cho dự án dọn dẹp khu phố chưa?

02

Cam kết với một sự hiểu biết chung với bên kia.

To commit to a mutual understand with another party.

Ví dụ

They struck a deal to support local charities in 2022.

Họ đã đạt được thỏa thuận để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2022.

The organizations did not strike a deal last month.

Các tổ chức đã không đạt được thỏa thuận vào tháng trước.

Did they strike a deal for community service projects?

Họ có đạt được thỏa thuận cho các dự án phục vụ cộng đồng không?

03

Hoàn tất một giao dịch kinh doanh hoặc hợp đồng.

To finalize a business transaction or contract.

Ví dụ

They struck a deal for the community center renovation project last week.

Họ đã ký hợp đồng cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng tuần trước.

The city council did not strike a deal with the developers.

Hội đồng thành phố đã không ký hợp đồng với các nhà phát triển.

Did the non-profit organization strike a deal for the new program?

Tổ chức phi lợi nhuận đã ký hợp đồng cho chương trình mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/struck a deal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Struck a deal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.