Bản dịch của từ Structured trong tiếng Việt
Structured

Structured (Verb)
She structured her essay with clear paragraphs and logical transitions.
Cô ấy đã tổ chức bài luận của mình với các đoạn văn rõ ràng và các chuyển tiếp logic.
He did not structure his speaking practice effectively for the IELTS exam.
Anh ấy không tổ chức việc luyện nói của mình một cách hiệu quả cho kỳ thi IELTS.
Did you structure your writing task 1 according to the given guidelines?
Bạn đã tổ chức bài viết của mình theo hướng dẫn đã được cung cấp chưa?
She structured her essay with an introduction, body, and conclusion.
Cô ấy đã cấu trúc bài luận của mình với phần giới thiệu, thân và kết luận.
He did not structure his speaking response effectively, leading to a lower score.
Anh ấy không cấu trúc câu trả lời nói của mình hiệu quả, dẫn đến điểm số thấp hơn.
Dạng động từ của Structured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Structure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Structured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Structured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Structures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Structuring |
Structured (Adjective)
Her structured approach to IELTS writing improved her score significantly.
Cách tiếp cận có cấu trúc của cô ấy đã cải thiện điểm số đáng kể.
Not having a structured plan can lead to disorganized IELTS speaking.
Không có kế hoạch có cấu trúc có thể dẫn đến nói IELTS lộn xộn.
Is a structured outline necessary for IELTS essays?
Một bản dự thảo có cấu trúc cần thiết cho bài luận IELTS không?
Her structured approach to IELTS writing led to a high score.
Cách tiếp cận có cấu trúc của cô ấy trong viết IELTS dẫn đến điểm cao.
Not following a structured plan can result in confusion during speaking.
Không tuân thủ kế hoạch có cấu trúc có thể dẫn đến sự lúng túng khi nói.
Dạng tính từ của Structured (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Structured Có cấu trúc | More structured Có cấu trúc hơn | Most structured Có cấu trúc nhất |
Họ từ
Từ "structured" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "được sắp xếp có hệ thống" hoặc "có cấu trúc rõ ràng". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "structured" xuất hiện giống nhau cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các kiến trúc tổ chức xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và khoa học. Từ này thường được sử dụng để mô tả các quy trình, tài liệu hoặc hệ thống có sự tổ chức rõ ràng.
Từ "structured" xuất phát từ gốc Latin "structura", có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "xây dựng". Gốc từ này liên quan đến động từ "struere", mang nghĩa "xây dựng". Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng để mô tả cách tổ chức và xây dựng các yếu tố trong nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc đến ngôn ngữ. Ngày nay, "structured" thường được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc hệ thống được tổ chức một cách có tổ chức và hợp lý, phản ánh sự phát triển của khái niệm về cấu trúc trong xã hội hiện đại.
Từ "structured" xuất hiện một cách khả quan trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh phải tổ chức ý tưởng rõ ràng và logic. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng để mô tả cách mà thông tin được sắp xếp. Trong các ngữ cảnh khác, "structured" thường được dùng để chỉ một hệ thống hay quy trình có tổ chức, như trong giáo dục, nghiên cứu và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



