Bản dịch của từ Studious trong tiếng Việt

Studious

Adjective

Studious (Adjective)

stˈudiəs
stˈudiəs
01

Được thực hiện có chủ ý hoặc có mục đích trong đầu.

Done deliberately or with a purpose in mind.

Ví dụ

She is a studious student who always does her homework.

Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ luôn làm bài tập về nhà.

His studious attitude towards learning has helped him excel academically.

Thái độ chăm chỉ của anh ấy trong việc học đã giúp anh ấy xuất sắc về mặt học vấn.

02

Dành nhiều thời gian cho việc học hoặc đọc sách.

Spending a lot of time studying or reading.

Ví dụ

She is a studious student who spends hours in the library.

Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ, dành nhiều giờ ở thư viện.

The studious group aced the exam due to their hard work.

Nhóm học sinh chăm chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Studious

Không có idiom phù hợp