Bản dịch của từ Studious trong tiếng Việt
Studious

Studious (Adjective)
Được thực hiện có chủ ý hoặc có mục đích trong đầu.
Done deliberately or with a purpose in mind.
She is a studious student who always does her homework.
Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ luôn làm bài tập về nhà.
His studious attitude towards learning has helped him excel academically.
Thái độ chăm chỉ của anh ấy trong việc học đã giúp anh ấy xuất sắc về mặt học vấn.
The studious group of friends often study together at the library.
Nhóm bạn chăm chỉ thường học cùng nhau tại thư viện.
She is a studious student who spends hours in the library.
Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ, dành nhiều giờ ở thư viện.
The studious group aced the exam due to their hard work.
Nhóm học sinh chăm chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi.
His studious nature led to academic success.
Tính chăm chỉ của anh ấy dẫn đến thành công học vấn.
Dạng tính từ của Studious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Studious Ham học hỏi | More studious Ham học hỏi hơn | Most studious Ham học hỏi nhất |
Họ từ
Từ "studious" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chăm chỉ, nghiêm túc trong việc học tập, thể hiện sự siêng năng và cầu tiến trong quá trình tiếp thu kiến thức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, "studious" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hơn ở một số khu vực, nhấn mạnh thái độ tích cực và sự kỷ luật trong việc học.
Từ "studious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "studiosus", có nghĩa là "ham học" hoặc "say mê học tập". Từ này được hình thành từ gốc "studium", nghĩa là "sự chăm chỉ" hoặc "mong muốn học hỏi". Qua các thời kỳ, từ này phát triển trong ngôn ngữ Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ những người chăm chỉ và nghiêm túc trong việc học. Ý nghĩa hiện tại của "studious" liên kết chặt chẽ với tinh thần cầu tiến và nghiên cứu.
Từ "studious" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết liên quan đến giáo dục và thái độ học tập. Trong ngữ cảnh nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân chăm chỉ, có ý thức học tập tích cực, thường là sinh viên hoặc học sinh. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích tính cách và thói quen của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp