Bản dịch của từ Studious trong tiếng Việt
Studious
Studious (Adjective)
Được thực hiện có chủ ý hoặc có mục đích trong đầu.
Done deliberately or with a purpose in mind.
She is a studious student who always does her homework.
Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ luôn làm bài tập về nhà.
His studious attitude towards learning has helped him excel academically.
Thái độ chăm chỉ của anh ấy trong việc học đã giúp anh ấy xuất sắc về mặt học vấn.
She is a studious student who spends hours in the library.
Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ, dành nhiều giờ ở thư viện.
The studious group aced the exam due to their hard work.
Nhóm học sinh chăm chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp