Bản dịch của từ Stultification trong tiếng Việt
Stultification

Stultification (Noun)
The stultification of creativity harms social progress in many communities.
Sự làm ngu đi của sự sáng tạo gây hại cho tiến bộ xã hội.
Stultification does not benefit any social movement or community initiative.
Sự làm ngu đi không mang lại lợi ích cho bất kỳ phong trào xã hội nào.
Is stultification a common issue in today's social discussions?
Sự làm ngu đi có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Stultification (Verb)
Làm mất đi sự nhiệt tình và sáng kiến, đặc biệt là do thói quen tẻ nhạt hoặc hạn chế.
Cause to lose enthusiasm and initiative especially as a result of a tedious or restrictive routine.
The stultification of workers can harm productivity in the company.
Sự làm giảm hứng thú của công nhân có thể gây hại cho năng suất.
Stultification does not help in solving social issues in our community.
Sự làm giảm hứng thú không giúp giải quyết vấn đề xã hội trong cộng đồng.
How can we prevent the stultification of young people in society?
Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn sự làm giảm hứng thú của giới trẻ trong xã hội?
Họ từ
Stultification (tiếng Việt: sự làm cho ngu dốt) là một danh từ chỉ quá trình làm giảm năng lực tư duy hay sự phát triển trí tuệ của một cá nhân hoặc nhóm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và xã hội khi nói về tác động tiêu cực của các hệ thống hoặc quy định khiến cho người ta trở nên thụ động và thiếu sáng tạo. Trong tiếng Anh, từ "stultification" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "stultification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "stultificare", có nghĩa là "làm cho ngu ngốc" hoặc "làm cho khờ khạo". Từ này nối liền với gốc "stultus", mang nghĩa là "ngu ngốc". Trong lịch sử, "stultification" được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm trí tuệ hoặc khả năng phê phán của một cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này thường được áp dụng để mô tả các hành động hoặc điều kiện dẫn đến sự suy giảm nhân cách và năng lực suy luận.
Từ "stultification" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và trừu tượng của nó liên quan đến việc làm giảm giá trị hoặc trí tuệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài luận triết học hoặc tâm lý học để mô tả sự suy giảm khả năng tư duy hoặc sáng tạo do áp lực xã hội hoặc giáo dục. Điều này thể hiện sự phê bình đối với các hệ thống giáo dục hoặc tổ chức xã hội có thể dẫn đến sự hạn chế khả năng tư duy độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp