Bản dịch của từ Stultification trong tiếng Việt

Stultification

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stultification (Noun)

stˌʌltəfəkˈeɪʃən
stˌʌltəfəkˈeɪʃən
01

Hành động thực hiện hoặc trở nên ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

The action of making or becoming stupid or foolish.

Ví dụ

The stultification of creativity harms social progress in many communities.

Sự làm ngu đi của sự sáng tạo gây hại cho tiến bộ xã hội.

Stultification does not benefit any social movement or community initiative.

Sự làm ngu đi không mang lại lợi ích cho bất kỳ phong trào xã hội nào.

Is stultification a common issue in today's social discussions?

Sự làm ngu đi có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Stultification (Verb)

stˌʌltəfəkˈeɪʃən
stˌʌltəfəkˈeɪʃən
01

Làm mất đi sự nhiệt tình và sáng kiến, đặc biệt là do thói quen tẻ nhạt hoặc hạn chế.

Cause to lose enthusiasm and initiative especially as a result of a tedious or restrictive routine.

Ví dụ

The stultification of workers can harm productivity in the company.

Sự làm giảm hứng thú của công nhân có thể gây hại cho năng suất.

Stultification does not help in solving social issues in our community.

Sự làm giảm hứng thú không giúp giải quyết vấn đề xã hội trong cộng đồng.

How can we prevent the stultification of young people in society?

Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn sự làm giảm hứng thú của giới trẻ trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stultification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stultification

Không có idiom phù hợp