Bản dịch của từ Stunting trong tiếng Việt
Stunting

Stunting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của diễn viên đóng thế.
Present participle and gerund of stunt.
The lack of nutrition is stunting the children's growth.
Việc thiếu dinh dưỡng đang cản trở sự phát triển của trẻ em.
Stunting is a critical issue in impoverished communities.
Thấp còi là một vấn đề quan trọng trong các cộng đồng nghèo khó.
Efforts to address stunting involve providing balanced meals and supplements.
Nỗ lực giải quyết tình trạng thấp còi bao gồm việc cung cấp các bữa ăn và chất bổ sung cân bằng.
Dạng động từ của Stunting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stunting |
Stunting (Noun)
(không chính thức) hành động thực hiện các pha nguy hiểm hoặc phô trương.
(informal) the act of performing stunts or ostentatiously showing off.
The social media influencer's stunting attracted a large following.
Việc đóng còi của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thu hút một lượng lớn người theo dõi.
His stunting at the party impressed everyone with his daring tricks.
Việc đóng còi của anh ấy trong bữa tiệc đã gây ấn tượng với mọi người bằng những thủ thuật táo bạo của mình.
Stunting in online videos can sometimes lead to dangerous imitations.
Việc đóng còi trong các video trực tuyến đôi khi có thể dẫn đến việc bắt chước nguy hiểm.
(y học) chậm phát triển, thường do suy dinh dưỡng mãn tính.
(medicine) stunted growth, often caused by chronic malnutrition.
The child's stunting was a result of severe malnutrition.
Tình trạng trẻ thấp còi là kết quả của tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng.
Stunting rates decreased due to improved social welfare programs.
Tỷ lệ thấp còi giảm do các chương trình phúc lợi xã hội được cải thiện.
The study focused on addressing stunting in impoverished communities.
Nghiên cứu tập trung vào giải quyết tình trạng còi cọc ở các cộng đồng nghèo khó.
Họ từ
Stunting là một thuật ngữ trong dinh dưỡng, chỉ tình trạng trẻ em suy dinh dưỡng do thiếu vi chất dinh dưỡng gây ra, dẫn đến chiều cao không đạt tiêu chuẩn so với độ tuổi. Stunting ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế cộng đồng và dinh dưỡng để đánh giá tình trạng phát triển của trẻ em.
Từ "stunting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "stunt", có nghĩa là làm chậm lại hoặc ngăn cản sự phát triển. Căn nguyên của từ này có thể được truy về tiếng Pháp cổ "estonte", biểu thị hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên kém phát triển. Trong y học, "stunting" hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự chậm phát triển thể chất ở trẻ em, đặc biệt là do thiếu dinh dưỡng. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của dinh dưỡng trong sự phát triển của trẻ em.
Từ "stunting" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề sức khoẻ và dinh dưỡng có thể liên quan đến vấn đề phát triển trẻ em. Trong ngữ cảnh y tế và dinh dưỡng, "stunting" được sử dụng để chỉ sự kém phát triển thể chất do thiếu dinh dưỡng kéo dài. Từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu, báo cáo chính sách và các bài thảo luận về sự tăng trưởng của trẻ em và các vấn đề về sức khoẻ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp