Bản dịch của từ Sub-sovereign trong tiếng Việt
Sub-sovereign

Sub-sovereign (Adjective)
Phục tùng một cơ quan, cơ quan có chủ quyền, v.v.; chỉ định cụ thể một cơ quan chính quyền khu vực hoặc địa phương.
Subordinate to a sovereign authority body etc specifically designating a regional or local government body.
The sub-sovereign council manages local resources effectively in our community.
Hội đồng cấp dưới quản lý tài nguyên địa phương hiệu quả trong cộng đồng chúng tôi.
The sub-sovereign governments do not have full control over taxation policies.
Các chính quyền cấp dưới không có quyền kiểm soát hoàn toàn về chính sách thuế.
Is the sub-sovereign authority responsible for local education funding?
Liệu cơ quan cấp dưới có trách nhiệm về quỹ giáo dục địa phương không?
Ngân hàng. của hoặc liên quan đến việc cho vay thương mại đối với một cơ quan chính phủ có chủ quyền.
Banking of or relating to commercial lending to a subsovereign government body.
The sub-sovereign loans helped local governments improve public services in 2022.
Các khoản vay thuộc chính quyền phụ đã giúp các chính quyền địa phương cải thiện dịch vụ công vào năm 2022.
Sub-sovereign funding does not support private businesses or individuals.
Quỹ thuộc chính quyền phụ không hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân hoặc cá nhân.
Are sub-sovereign loans available for community projects in 2023?
Có khoản vay thuộc chính quyền phụ nào cho các dự án cộng đồng vào năm 2023 không?
Từ "sub-sovereign" được sử dụng để chỉ những thực thể chính trị hoặc hành chính có quyền lực và trách nhiệm trong một số lĩnh vực cụ thể, nhưng không có chủ quyền toàn diện như một quốc gia. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các cấp chính quyền dưới quốc gia, chẳng hạn như tiểu bang, tỉnh hoặc thành phố. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ ngữ đi kèm, nhưng về căn bản, ý nghĩa và cách sử dụng của từ "sub-sovereign" vẫn nhất quán.
Từ "sub-sovereign" xuất phát từ tiền tố "sub-" trong tiếng Latinh, nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", kết hợp với "sovereign", có nguồn gốc từ "superanus", nghĩa là "tối thượng" hay "quyền lực tối cao". Trong lịch sử, khái niệm này xuất hiện để chỉ những thực thể hoặc chính quyền có quyền lực nhưng không hoàn toàn độc lập, thường nằm dưới sự kiểm soát của một cơ quan lãnh đạo có thẩm quyền cao hơn. Hiện nay, "sub-sovereign" thường được sử dụng để mô tả các đơn vị chính quyền địa phương hoặc tổ chức có quyền quyết định trong các phạm vi nhất định.
Từ "sub-sovereign" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chính trị, nhất là trong các bài viết về chính phủ địa phương hoặc tổ chức phi chính phủ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các đơn vị chính quyền có quyền lực hạn chế so với chính quyền cấp cao hơn, như bang hoặc tỉnh, và có liên quan đến chủ đề quản lý công và tài chính công trong nghiên cứu xã hội học.