Bản dịch của từ Submarine canyon trong tiếng Việt
Submarine canyon

Submarine canyon (Noun)
Một thung lũng có sườn dốc cắt vào đáy biển của sườn lục địa, đôi khi kéo dài đến tận thềm lục địa, có những bức tường dốc như vách đá và thường sâu hơn và dài hơn hẻm núi trên đất liền.
A steepsided valley cut into the seabed of the continental slope sometimes extending well onto the continental shelf having steep clifflike walls and often deeper and longer than a canyon on land.
The Mariana Trench contains the deepest submarine canyon on Earth.
Rãnh Mariana chứa hẻm núi dưới biển sâu nhất trên Trái Đất.
No submarine canyon exists near the shores of Vietnam.
Không có hẻm núi dưới biển nào gần bờ biển Việt Nam.
Is the submarine canyon in the Pacific deeper than others?
Hẻm núi dưới biển ở Thái Bình Dương có sâu hơn những hẻm núi khác không?
Hẻm núi ngầm (submarine canyon) là một cấu trúc địa lý dưới mặt nước, thường hình thành do tác động của dòng chảy sông ngầm hoặc động đất, dẫn đến sự xói mòn đáy đại dương. Hẻm núi này có hình dạng giống như hẻm núi trên đất liền, với các vách đứng và đáy bằng phẳng. Hẻm núi ngầm đóng vai trò quan trọng trong sinh thái học biển, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật và đóng góp vào sự phân bố và di chuyển của các chất dinh dưỡng trong đại dương.
Từ "canyon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canionem", có nghĩa là "khe hẹp" hoặc "hầm hố". Từ này phản ánh hình dạng địa lý của các khe sâu mà nước đã tạo ra qua thời gian. Kết hợp với "submarine", từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub" (dưới) và "marinus" (biển), thuật ngữ "submarine canyon" miêu tả các khe chìm dưới đáy biển. Lịch sử hình thành của chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình địa chất và hệ sinh thái biển.
Cụm từ "submarine canyon" thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể thảo luận về địa chất học và môi trường biển. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng trong bối cảnh khoa học, nó được sử dụng để mô tả các thung lũng sâu dưới nước, có tác động đến dòng chảy và hệ sinh thái biển. Ngoài ra, trong nghiên cứu địa lý và sinh thái học, cụm từ này cũng xuất hiện khi phân tích hình thái học đáy biển và quy trình bồi lấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp