Bản dịch của từ Subtend trong tiếng Việt

Subtend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtend (Verb)

sʌbˈtɛnd
sʌbˈtɛnd
01

(của lá bắc) kéo dài dưới (một bông hoa) để đỡ hoặc bao bọc nó.

Of a bract extend under a flower so as to support or enfold it.

Ví dụ

The community garden subtends the vibrant flowers in the neighborhood.

Khu vườn cộng đồng hỗ trợ những bông hoa rực rỡ trong khu phố.

The local initiative does not subtend the efforts of volunteers.

Sáng kiến địa phương không hỗ trợ những nỗ lực của tình nguyện viên.

Does the new project subtend the local artists' contributions effectively?

Dự án mới có hỗ trợ hiệu quả những đóng góp của nghệ sĩ địa phương không?

02

(của một đường thẳng, cung hoặc hình) tạo thành (một góc) tại một điểm cụ thể khi các đường thẳng từ các điểm cực trị của nó được nối tại điểm đó.

Of a line arc or figure form an angle at a particular point when straight lines from its extremities are joined at that point.

Ví dụ

The tree subtends an angle of 30 degrees from the ground.

Cây tạo một góc 30 độ từ mặt đất.

The bridge subtends a curve connecting two neighborhoods.

Cây cầu tạo một đường cong nối hai khu phố.

The statue subtends a view of the city skyline.

Bức tượng tạo một cái nhìn toàn cảnh của đường bờ thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subtend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtend

Không có idiom phù hợp