Bản dịch của từ Subtend trong tiếng Việt
Subtend

Subtend (Verb)
The community garden subtends the vibrant flowers in the neighborhood.
Khu vườn cộng đồng hỗ trợ những bông hoa rực rỡ trong khu phố.
The local initiative does not subtend the efforts of volunteers.
Sáng kiến địa phương không hỗ trợ những nỗ lực của tình nguyện viên.
Does the new project subtend the local artists' contributions effectively?
Dự án mới có hỗ trợ hiệu quả những đóng góp của nghệ sĩ địa phương không?
The tree subtends an angle of 30 degrees from the ground.
Cây tạo một góc 30 độ từ mặt đất.
The bridge subtends a curve connecting two neighborhoods.
Cây cầu tạo một đường cong nối hai khu phố.
The statue subtends a view of the city skyline.
Bức tượng tạo một cái nhìn toàn cảnh của đường bờ thành phố.
Họ từ
Từ "subtend" có nghĩa là tạo thành một góc từ hai điểm đến điểm còn lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình học. Trong tiếng Anh, "subtend" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và sinh học, thể hiện mối quan hệ giữa các đối tượng hình học hoặc các yếu tố trong không gian.
Từ "subtend" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "subtendere", trong đó "sub-" nghĩa là "dưới" và "tendere" có nghĩa là "kéo". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 nhằm chỉ sự liên kết giữa hai điểm với một góc ở điểm giữa. Ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ sự kéo dài hoặc tạo ra một góc bởi một đoạn thẳng, phản ánh rõ ràng sự liên quan với nguồn gốc Latin của từ.
Từ "subtend" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến hình học và sinh học. Trong những tình huống phổ biến, từ này được sử dụng khi mô tả mối quan hệ giữa các góc và cạnh trong tam giác hoặc các cấu trúc hình học khác, cũng như để diễn đạt các mối quan hệ giữa các đối tượng trong không gian. Sự hiếm gặp của nó trong ngôn ngữ hàng ngày có thể làm hạn chế khả năng hiểu và sử dụng của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp