Bản dịch của từ Sulfadiazine trong tiếng Việt
Sulfadiazine

Sulfadiazine (Noun)
(dược học) một loại kháng sinh sulfonamid hoạt động bằng cách ngăn chặn việc sản xuất axit folic bên trong tế bào vi khuẩn, thường được sử dụng để điều trị viêm màng não do não mô cầu, bệnh toxoplasmosis và nhiễm trùng đường tiết niệu.
Pharmacology a sulfonamide antibiotic that works by halting the production of folic acid inside the bacterial cell commonly used to treat meningococcal meningitis toxoplasmosis and urinary tract infections.
Sulfadiazine is effective against urinary tract infections in many patients.
Sulfadiazine có hiệu quả đối với nhiễm trùng đường tiết niệu ở nhiều bệnh nhân.
Doctors do not prescribe sulfadiazine for simple viral infections.
Bác sĩ không kê đơn sulfadiazine cho các nhiễm trùng virus đơn giản.
Is sulfadiazine commonly used for treating meningococcal meningitis?
Sulfadiazine có thường được sử dụng để điều trị viêm màng não do màng não cầu không?
Sulfadiazine là một loại kháng sinh sulfonamide, thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, chẳng hạn như viêm màng não do vi khuẩn và nhiễm trùng đường tiết niệu. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp axit folic trong vi khuẩn. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ. Sulfadiazine cũng thường được sử dụng phối hợp với pyrimethamine trong điều trị bệnh toxoplasmosis.
"Sulfadiazine" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ hai phần: "sulfa" bắt nguồn từ "sulfur" (lưu huỳnh) và "diazine", một hợp chất hữu cơ. Sulfadiazine lần đầu tiên được phát triển vào giữa thế kỷ 20 và được sử dụng như một thuốc kháng sinh trong điều trị các nhiễm trùng bacteri. Kết nối với nghĩa hiện tại của nó, sulfadiazine mang lại khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nhờ vào cấu trúc hóa học đặc trưng của nó.
Sulfadiazine là một hợp chất hóa học thuộc nhóm sulfonamid, thường được sử dụng trong y học để điều trị nhiễm trùng. Trong các kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện hơn so với các từ vựng phổ biến hơn do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc bài nói liên quan đến y tế hoặc nghiên cứu thuốc. Ngoài ra, sulfadiazine thường được nhắc đến trong các bối cảnh nghiên cứu lâm sàng, dược lý học và thảo luận về kháng sinh.