Bản dịch của từ Sulphuric acid trong tiếng Việt

Sulphuric acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulphuric acid (Noun)

01

Một axit mạnh được tạo ra bằng cách oxy hóa dung dịch sulfur dioxide và được sử dụng với số lượng lớn làm thuốc thử công nghiệp và phòng thí nghiệm. dạng cô đặc là chất lỏng nhờn, đậm đặc, ăn mòn.

A strong acid made by oxidizing solutions of sulphur dioxide and used in large quantities as an industrial and laboratory reagent the concentrated form is an oily dense corrosive liquid.

Ví dụ

Many factories use sulphuric acid for cleaning metal surfaces effectively.

Nhiều nhà máy sử dụng axit sunfuric để làm sạch bề mặt kim loại hiệu quả.

Schools do not allow students to handle sulphuric acid without supervision.

Các trường không cho phép học sinh xử lý axit sunfuric mà không có giám sát.

Is sulphuric acid safe for use in social science experiments?

Axit sunfuric có an toàn để sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulphuric acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulphuric acid

Không có idiom phù hợp