Bản dịch của từ Sunbird trong tiếng Việt

Sunbird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunbird (Noun)

sˈʌnbɚɹd
sˈʌnbˌɝd
01

Một loài chim biết hót nhỏ, có màu sắc rực rỡ ở cựu thế giới với mỏ dài cong xuống, ăn mật hoa và trông giống chim ruồi (nhưng không có khả năng bay lượn).

A small, brightly coloured old world songbird with a long downcurved bill, feeding on nectar and resembling a hummingbird (but not able to hover).

Ví dụ

Sunbirds are popular pets in many Asian countries.

Chim nhanh rất phổ biến làm thú cưng ở nhiều quốc gia châu Á.

The sunbird's bright feathers attract bird watchers to local parks.

Lông sặc sỡ của chim nhanh thu hút người quan sát chim đến các công viên địa phương.

The sunbird's long bill helps it reach deep into flowers for nectar.

Chòm dài của chim nhanh giúp nó đạt sâu vào hoa để lấy mật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunbird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunbird

Không có idiom phù hợp