Bản dịch của từ Supernumerary trong tiếng Việt
Supernumerary

Supernumerary (Noun)
Những người được thuê để thực hiện nhiệm vụ bổ sung, đặc biệt là khi cần thiết để trang trải cho những sự vắng mặt hoặc trường hợp khẩn cấp không lường trước được.
People employed to perform extra duty especially when needed to cover unforeseen absences or emergencies.
The company hired supernumeraries to work during the holiday rush.
Công ty đã thuê nhân viên thừa để làm việc trong dịp cao điểm lễ hội.
There were no supernumeraries available to cover the unexpected staff shortage.
Không có nhân viên thừa nào sẵn sàng bù đắp cho sự thiếu hụt nhân viên đột ngột.
Do you think supernumeraries are necessary for handling sudden work demands?
Bạn có nghĩ rằng nhân viên thừa cần thiết để xử lý yêu cầu làm việc đột ngột không?
Dạng danh từ của Supernumerary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supernumerary | Supernumeraries |
Supernumerary (Noun Countable)
The supernumerary played a guard in the historical drama.
Người đóng vai phụ đóng vai một người lính trong vở kịch lịch sử.
The director decided not to hire any supernumeraries for the film.
Đạo diễn quyết định không thuê bất kỳ diễn viên phụ nào cho bộ phim.
Was the supernumerary happy with their role in the play?
Người đóng vai phụ có hạnh phúc với vai diễn của họ trong vở kịch không?
Họ từ
Từ "supernumerary" có nguồn gốc từ Latinh, mang nghĩa "vượt quá số lượng chuẩn mực", được sử dụng để chỉ các thành viên hoặc đồ vật bổ sung, không cần thiết trong một nhóm hoặc thể chế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để nói về các bộ phận cơ thể phụ hoặc trong lĩnh vực nghệ thuật để chỉ những người diễn viên thêm vào trong một sản phẩm biểu diễn. Không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể.
Từ "supernumerary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supernumerarius", trong đó "super-" có nghĩa là "vượt qua" và "numerus" có nghĩa là "số". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc vật không nằm trong danh sách chính thức nhưng vẫn được ghi nhận hoặc có vai trò bổ sung. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ những người hoặc vật thừa, không cần thiết trong một hệ thống, thể hiện sự vượt quá mức cần thiết hoặc tiêu chuẩn.
Từ "supernumerary" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế và sinh học khi đề cập đến những phần tử hoặc cá nhân không cần thiết, hoặc thừa so với quy định. Từ này thường được dùng trong báo cáo nghiên cứu hoặc trong các tình huống mô tả sự dư thừa trong cấu trúc hoặc số lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp