Bản dịch của từ Supplemental pay trong tiếng Việt
Supplemental pay
Noun [U/C]

Supplemental pay(Noun)
sˌʌpləmˈɛntəl pˈeɪ
sˌʌpləmˈɛntəl pˈeɪ
01
Tiền đền bù thêm được cung cấp cho một nhân viên ngoài mức lương hoặc tiền công thường xuyên của họ.
Additional compensation provided to an employee beyond their regular salary or wages.
Ví dụ
Ví dụ
03
Các ưu đãi tài chính được thiết kế để thưởng cho nhân viên vì hiệu suất hoặc trách nhiệm công việc bổ sung.
Financial incentives designed to reward employees for performance or additional work responsibilities.
Ví dụ
