Bản dịch của từ Supplemental pay trong tiếng Việt

Supplemental pay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplemental pay (Noun)

sˌʌpləmˈɛntəl pˈeɪ
sˌʌpləmˈɛntəl pˈeɪ
01

Tiền đền bù thêm được cung cấp cho một nhân viên ngoài mức lương hoặc tiền công thường xuyên của họ.

Additional compensation provided to an employee beyond their regular salary or wages.

Ví dụ

Many companies offer supplemental pay for overtime work during holidays.

Nhiều công ty cung cấp khoản trợ cấp bổ sung cho giờ làm thêm trong ngày lễ.

Employees do not receive supplemental pay for regular working hours.

Nhân viên không nhận được khoản trợ cấp bổ sung cho giờ làm việc bình thường.

What types of jobs provide supplemental pay in our community?

Những loại công việc nào cung cấp khoản trợ cấp bổ sung trong cộng đồng chúng ta?

02

Các khoản thanh toán được thực hiện để nâng cao thu nhập của một công nhân, xem xét tiền thưởng, làm thêm giờ hoặc các khoản thu nhập thêm khác.

Payments made to enhance the income of a worker, considering bonuses, overtime, or other extra earnings.

Ví dụ

Many workers receive supplemental pay for overtime during holiday seasons.

Nhiều công nhân nhận tiền trả thêm cho giờ làm thêm trong mùa lễ.

Some employees do not get supplemental pay for extra hours worked.

Một số nhân viên không nhận tiền trả thêm cho giờ làm thêm.

Do you think supplemental pay is fair for all workers?

Bạn có nghĩ rằng tiền trả thêm là công bằng cho tất cả công nhân không?

03

Các ưu đãi tài chính được thiết kế để thưởng cho nhân viên vì hiệu suất hoặc trách nhiệm công việc bổ sung.

Financial incentives designed to reward employees for performance or additional work responsibilities.

Ví dụ

Many companies offer supplemental pay for employees who exceed their targets.

Nhiều công ty cung cấp tiền thưởng bổ sung cho nhân viên vượt chỉ tiêu.

Not all organizations provide supplemental pay for extra work responsibilities.

Không phải tất cả các tổ chức đều cung cấp tiền thưởng bổ sung cho công việc thêm.

Does your company have a policy for supplemental pay incentives?

Công ty của bạn có chính sách về tiền thưởng bổ sung không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplemental pay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supplemental pay

Không có idiom phù hợp