Bản dịch của từ Surd trong tiếng Việt
Surd
Surd (Adjective)
The surd consonants are common in English words like 'fish' and 'top'.
Các phụ âm không thanh thường xuất hiện trong các từ tiếng Anh như 'fish' và 'top'.
The teacher explained that 's' and 't' are surd sounds.
Giáo viên giải thích rằng 's' và 't' là âm thanh không thanh.
The surd letters in the alphabet are essential for spelling practice.
Những chữ cái không thanh trong bảng chữ cái rất quan trọng cho việc luyện chính tả.
(của một số) vô tỷ.
(of a number) irrational.
Her surd beliefs in conspiracy theories worried her friends.
Niềm tin không hợp lý của cô ấy vào thuyết âm mưu làm bạn bè lo lắng.
The surd decisions made by the group led to chaos.
Những quyết định không hợp lý của nhóm dẫn đến hỗn loạn.
His surd actions confused everyone at the social gathering.
Hành động không hợp lý của anh ấy làm mọi người rối bời trong buổi tụ tập xã hội.
Surd (Noun)
Một phụ âm bất ngờ.
A surd consonant.
The surd in her name made it unique.
Âm đầu câm trong tên cô ấy khiến nó trở nên độc đáo.
The surd in the word 'psychology' is silent.
Âm đầu câm trong từ 'tâm lý học' là im lặng.
The surd at the beginning of the surname is pronounced softly.
Âm đầu câm ở đầu họ được phát âm nhẹ nhàng.
Một số phụ, đặc biệt là căn bậc hai của một số nguyên.
A surd number, especially the irrational root of an integer.
The surd of 2 is √2, an irrational number.
Số mù 2 là √2, một số vô tỉ.
She struggled to simplify the surd in her math homework.
Cô ấy gặp khó khăn khi rút gọn số mù trong bài tập toán.
The teacher explained how to add surds in the lesson.
Giáo viên giải thích cách cộng số mù trong bài học.
Họ từ
Từ "surd" trong tiếng Anh được định nghĩa là một biểu thức toán học thể hiện số vô tỷ, thường được viết dưới dạng căn bậc hai hoặc căn bậc ba, như √2 hoặc ∛3. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục toán học, trong khi ở Mỹ, mặc dù cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Khác biệt chính giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và áp dụng trong các chương trình giảng dạy toán học.
Từ "surd" xuất phát từ tiếng Latinh "surdus", có nghĩa là "câm" hoặc "không phát ra âm thanh". Trong bối cảnh toán học, "surd" được sử dụng để chỉ các biểu thức chứa căn bậc hai không thể rút gọn thành số hữu tỉ, nhằm nhấn mạnh tính không thể diễn đạt thành giá trị chính xác. Mối liên hệ này phản ánh khái niệm về sự không thể nghe thấy hay không thể nhận diện một cách chính xác trong các phép toán.
Từ "surd" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các câu hỏi về toán học hoặc khoa học trong phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài giảng về toán học, đặc biệt khi thảo luận về các số vô tỷ hoặc các biểu thức căn bậc hai không thể rút gọn. Sự xuất hiện của nó thường giới hạn trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp