Bản dịch của từ Surd trong tiếng Việt

Surd

Adjective Noun [U/C]

Surd (Adjective)

sɚɹd
sɚɹd
01

(của một âm thanh lời nói) được thốt ra bằng hơi thở chứ không phải giọng nói (ví dụ: f, k, p, s, t).

(of a speech sound) uttered with the breath and not the voice (e.g. f, k, p, s, t).

Ví dụ

The surd consonants are common in English words like 'fish' and 'top'.

Các phụ âm không thanh thường xuất hiện trong các từ tiếng Anh như 'fish' và 'top'.

The teacher explained that 's' and 't' are surd sounds.

Giáo viên giải thích rằng 's' và 't' là âm thanh không thanh.

The surd letters in the alphabet are essential for spelling practice.

Những chữ cái không thanh trong bảng chữ cái rất quan trọng cho việc luyện chính tả.

02

(của một số) vô tỷ.

(of a number) irrational.

Ví dụ

Her surd beliefs in conspiracy theories worried her friends.

Niềm tin không hợp lý của cô ấy vào thuyết âm mưu làm bạn bè lo lắng.

The surd decisions made by the group led to chaos.

Những quyết định không hợp lý của nhóm dẫn đến hỗn loạn.

His surd actions confused everyone at the social gathering.

Hành động không hợp lý của anh ấy làm mọi người rối bời trong buổi tụ tập xã hội.

Surd (Noun)

sɚɹd
sɚɹd
01

Một phụ âm bất ngờ.

A surd consonant.

Ví dụ

The surd in her name made it unique.

Âm đầu câm trong tên cô ấy khiến nó trở nên độc đáo.

The surd in the word 'psychology' is silent.

Âm đầu câm trong từ 'tâm lý học' là im lặng.

The surd at the beginning of the surname is pronounced softly.

Âm đầu câm ở đầu họ được phát âm nhẹ nhàng.

02

Một số phụ, đặc biệt là căn bậc hai của một số nguyên.

A surd number, especially the irrational root of an integer.

Ví dụ

The surd of 2 is √2, an irrational number.

Số mù 2 là √2, một số vô tỉ.

She struggled to simplify the surd in her math homework.

Cô ấy gặp khó khăn khi rút gọn số mù trong bài tập toán.

The teacher explained how to add surds in the lesson.

Giáo viên giải thích cách cộng số mù trong bài học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surd cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surd

Không có idiom phù hợp