Bản dịch của từ Surrenderer trong tiếng Việt
Surrenderer

Surrenderer (Noun)
Người đầu hàng, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
One who surrenders especially in the context of war or conflict.
The surrenderer raised a white flag to signal his submission.
Người đầu hàng giơ cờ trắng để báo hiệu sự đầu hàng của mình.
The soldier was not a surrenderer and fought bravely until the end.
Người lính không phải là người đầu hàng và chiến đấu dũng cảm đến cuối cùng.
Was the surrenderer taken as a prisoner of war after surrendering?
Người đầu hàng có bị làm tù binh sau khi đầu hàng không?
Surrenderer (Verb)
Nhượng lại quyền lực, sự kiểm soát hoặc sở hữu của người khác khi bị ép buộc hoặc yêu cầu.
To yield to the power control or possession of another upon compulsion or demand.
The surrenderer handed over his weapon to the authorities.
Người đầu hàng đã nộp khẩu súng của mình cho cơ quan chức năng.
She refused to surrenderer her beliefs despite the pressure from society.
Cô ấy từ chối đầu hàng tín ngưỡng của mình dù có áp lực từ xã hội.
Did the surrenderer give up easily or resist until the end?
Người đầu hàng có từ bỏ dễ dàng hay chống cự đến cuối cùng không?
Họ từ
"Surrenderer" là danh từ chỉ người thực hiện hành động đầu hàng hoặc từ bỏ quyền kiểm soát, thường trong bối cảnh xung đột hoặc tranh chấp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về cả phát âm, viết và nghĩa. Trong văn viết, "surrenderer" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân hay bên liên quan trong các tình huống pháp lý hoặc quân sự, nhấn mạnh hành động nhượng bộ trước áp lực hoặc thất bại.
Từ "surrenderer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "surrender", bắt nguồn từ "surrendere", nghĩa là "đưa lại" hoặc "trao nộp". Tiền tố "surr-" có nghĩa là "trên" hoặc "điều gì đó" và "rendere" có nghĩa là "trả lại" hoặc "giao". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh ý nghĩa của việc từ bỏ quyền lực hoặc tài sản. Hiện nay, "surrenderer" chỉ người thực hiện hành động đầu hàng, điều này thể hiện rõ sự giao nộp hay nhượng bộ trong tình huống đối kháng.
Từ "surrenderer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến các tình huống xung đột hoặc đầu hàng. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả các khía cạnh lịch sử hoặc tâm lý học về sự đầu hàng. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc quân sự để chỉ những người đầu hàng hoặc từ bỏ quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp