Bản dịch của từ Surrenderer trong tiếng Việt

Surrenderer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrenderer (Noun)

sɝˈəndɚɚ
sɝˈəndɚɚ
01

Người đầu hàng, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

One who surrenders especially in the context of war or conflict.

Ví dụ

The surrenderer raised a white flag to signal his submission.

Người đầu hàng giơ cờ trắng để báo hiệu sự đầu hàng của mình.

The soldier was not a surrenderer and fought bravely until the end.

Người lính không phải là người đầu hàng và chiến đấu dũng cảm đến cuối cùng.

Was the surrenderer taken as a prisoner of war after surrendering?

Người đầu hàng có bị làm tù binh sau khi đầu hàng không?

Surrenderer (Verb)

sɝˈəndɚɚ
sɝˈəndɚɚ
01

Nhượng lại quyền lực, sự kiểm soát hoặc sở hữu của người khác khi bị ép buộc hoặc yêu cầu.

To yield to the power control or possession of another upon compulsion or demand.

Ví dụ

The surrenderer handed over his weapon to the authorities.

Người đầu hàng đã nộp khẩu súng của mình cho cơ quan chức năng.

She refused to surrenderer her beliefs despite the pressure from society.

Cô ấy từ chối đầu hàng tín ngưỡng của mình dù có áp lực từ xã hội.

Did the surrenderer give up easily or resist until the end?

Người đầu hàng có từ bỏ dễ dàng hay chống cự đến cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surrenderer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surrenderer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.