Bản dịch của từ Survivalist trong tiếng Việt
Survivalist

Survivalist (Adjective)
Liên quan đến việc thực hành các kỹ năng sinh tồn ngoài trời như một môn thể thao hoặc sở thích.
Relating to the practising of outdoor survival skills as a sport or hobby.
John is a passionate survivalist, always hiking in the mountains.
John là một người yêu thích sống sót, luôn đi bộ đường dài trên núi.
Many survivalist groups do not meet regularly in the city.
Nhiều nhóm người yêu thích sống sót không gặp nhau thường xuyên ở thành phố.
Is being a survivalist popular among young people today?
Liệu việc trở thành người yêu thích sống sót có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
The survivalist community in Oregon focuses on self-sufficiency and preparedness.
Cộng đồng người sống sót ở Oregon tập trung vào tự cung tự cấp và chuẩn bị.
Many survivalist groups do not trust government assistance programs.
Nhiều nhóm sống sót không tin vào các chương trình trợ giúp của chính phủ.
Are survivalist strategies effective in urban environments like Los Angeles?
Các chiến lược sống sót có hiệu quả trong môi trường đô thị như Los Angeles không?
Survivalist (Noun)
John is a survivalist who enjoys camping in the wilderness every summer.
John là một người sống sót thích cắm trại trong rừng mỗi mùa hè.
Many survivalists do not participate in urban survival training programs.
Nhiều người sống sót không tham gia các chương trình đào tạo sinh tồn đô thị.
Are survivalists more prepared for emergencies than regular citizens in society?
Liệu những người sống sót có chuẩn bị tốt hơn cho tình huống khẩn cấp không?
The survivalist community in Oregon meets every month to exchange ideas.
Cộng đồng người sống sót ở Oregon gặp nhau mỗi tháng để trao đổi ý kiến.
Many survivalists do not trust government support during emergencies.
Nhiều người sống sót không tin tưởng vào sự hỗ trợ của chính phủ trong tình huống khẩn cấp.
Are survivalists prepared for natural disasters like earthquakes or floods?
Người sống sót có chuẩn bị cho thảm họa thiên nhiên như động đất hoặc lũ lụt không?
Từ "survivalist" chỉ những người có tinh thần tự lập, thực hành và chuẩn bị cho việc sống sót trong hoàn cảnh khó khăn, thường liên quan đến việc tồn tại trong tự nhiên hoặc trong tình huống khẩn cấp. Khái niệm này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng nhiều khi "survivalist" có thể mang nghĩa tiêu cực ở Anh, chỉ những người có tư duy quá khích. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường gợi nhắc đến các kỹ năng và chuẩn bị thiết thực để đối phó với thảm họa.
Từ "survivalist" có nguồn gốc từ động từ Latin "survivere", có nghĩa là "sống sót". Tiền tố "sur-" thể hiện sự vượt qua, trong khi "vivere" có nghĩa là "sống". Khái niệm này đã phát triển trong văn hóa hiện đại để chỉ những người chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp, nhằm bảo vệ sự sống và tối ưu hóa khả năng sinh tồn. Ngày nay, "survivalist" không chỉ phản ánh nguyên tắc sống còn mà còn bao hàm tư tưởng tự lực, chuẩn bị cho các rủi ro trong tương lai.
Từ "survivalist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh cá nhân, tự cung tự cấp và các hoạt động ngoài trời. Trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc sự chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp, từ này thể hiện tư duy của những cá nhân tìm cách sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp