Bản dịch của từ Survivalist trong tiếng Việt

Survivalist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survivalist (Adjective)

sɚˈvaɪ.və.lɪst
sɚˈvaɪ.və.lɪst
01

Liên quan đến việc thực hành các kỹ năng sinh tồn ngoài trời như một môn thể thao hoặc sở thích.

Relating to the practising of outdoor survival skills as a sport or hobby.

Ví dụ

John is a passionate survivalist, always hiking in the mountains.

John là một người yêu thích sống sót, luôn đi bộ đường dài trên núi.

Many survivalist groups do not meet regularly in the city.

Nhiều nhóm người yêu thích sống sót không gặp nhau thường xuyên ở thành phố.

Is being a survivalist popular among young people today?

Liệu việc trở thành người yêu thích sống sót có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

02

Liên quan đến chính sách cố gắng đảm bảo sự sống còn của chính mình hoặc của nhóm xã hội hoặc quốc gia của một người.

Relating to the policy of trying to ensure ones own survival or that of ones social or national group.

Ví dụ

The survivalist community in Oregon focuses on self-sufficiency and preparedness.

Cộng đồng người sống sót ở Oregon tập trung vào tự cung tự cấp và chuẩn bị.

Many survivalist groups do not trust government assistance programs.

Nhiều nhóm sống sót không tin vào các chương trình trợ giúp của chính phủ.

Are survivalist strategies effective in urban environments like Los Angeles?

Các chiến lược sống sót có hiệu quả trong môi trường đô thị như Los Angeles không?

Survivalist (Noun)

sɚvˈaɪvəlɪst
sɚvˈaɪvəlɪst
01

Người thực hành các kỹ năng sinh tồn ngoài trời như một môn thể thao hoặc sở thích.

A person who practises outdoor survival skills as a sport or hobby.

Ví dụ

John is a survivalist who enjoys camping in the wilderness every summer.

John là một người sống sót thích cắm trại trong rừng mỗi mùa hè.

Many survivalists do not participate in urban survival training programs.

Nhiều người sống sót không tham gia các chương trình đào tạo sinh tồn đô thị.

Are survivalists more prepared for emergencies than regular citizens in society?

Liệu những người sống sót có chuẩn bị tốt hơn cho tình huống khẩn cấp không?

02

Một người cố gắng đảm bảo sự sống còn của chính họ hoặc của nhóm xã hội hoặc quốc gia của họ.

A person who tries to ensure their own survival or that of their social or national group.

Ví dụ

The survivalist community in Oregon meets every month to exchange ideas.

Cộng đồng người sống sót ở Oregon gặp nhau mỗi tháng để trao đổi ý kiến.

Many survivalists do not trust government support during emergencies.

Nhiều người sống sót không tin tưởng vào sự hỗ trợ của chính phủ trong tình huống khẩn cấp.

Are survivalists prepared for natural disasters like earthquakes or floods?

Người sống sót có chuẩn bị cho thảm họa thiên nhiên như động đất hoặc lũ lụt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/survivalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Survivalist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.