Bản dịch của từ Survivor benefit trong tiếng Việt

Survivor benefit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survivor benefit (Noun)

sɚvˈaɪvɚ bˈɛnəfɨt
sɚvˈaɪvɚ bˈɛnəfɨt
01

Hỗ trợ tài chính cho người phụ thuộc của cá nhân đã chết, giúp trang trải chi phí sinh hoạt.

Financial assistance provided to dependents of a deceased individual helping to support their living expenses

Ví dụ

The survivor benefit helps families after a loved one passes away.

Trợ cấp cho người sống sót giúp gia đình sau khi người thân qua đời.

Many families do not receive the survivor benefit in time.

Nhiều gia đình không nhận được trợ cấp cho người sống sót kịp thời.

Is the survivor benefit enough for a family's living expenses?

Trợ cấp cho người sống sót có đủ cho chi phí sinh hoạt của gia đình không?

02

Một khoản trợ cấp được cung cấp cho các thành viên còn sống trong gia đình của cá nhân đã chết để hỗ trợ sự ổn định tài chính.

A benefit provided to surviving family members of deceased individuals to aid in financial stability

Ví dụ

The survivor benefit helps families after the loss of a loved one.

Trợ cấp cho người sống sót giúp gia đình sau khi mất mát.

Many families do not receive survivor benefit after a tragic event.

Nhiều gia đình không nhận được trợ cấp cho người sống sót sau sự kiện bi thảm.

Do you know how survivor benefit supports grieving families financially?

Bạn có biết trợ cấp cho người sống sót hỗ trợ gia đình đau buồn về tài chính không?

03

Khoản thanh toán được trả cho người thụ hưởng sau khi người được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc kế hoạch lương hưu qua đời.

A payment made to a beneficiary after the death of a person covered by a life insurance policy or pension plan

Ví dụ

The survivor benefit helps families cope after a loved one's death.

Trợ cấp cho người sống sót giúp gia đình vượt qua cái chết của người thân.

Many families do not receive the survivor benefit in time.

Nhiều gia đình không nhận được trợ cấp cho người sống sót kịp thời.

Will the survivor benefit cover all funeral expenses for the family?

Trợ cấp cho người sống sót có chi trả toàn bộ chi phí tang lễ cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/survivor benefit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Survivor benefit

Không có idiom phù hợp