Bản dịch của từ Survivor benefit trong tiếng Việt
Survivor benefit
Noun [U/C]

Survivor benefit (Noun)
sɚvˈaɪvɚ bˈɛnəfɨt
sɚvˈaɪvɚ bˈɛnəfɨt
01
Hỗ trợ tài chính cho người phụ thuộc của cá nhân đã chết, giúp trang trải chi phí sinh hoạt.
Financial assistance provided to dependents of a deceased individual helping to support their living expenses
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Survivor benefit
Không có idiom phù hợp