Bản dịch của từ Survivor benefit trong tiếng Việt
Survivor benefit

Survivor benefit (Noun)
Hỗ trợ tài chính cho người phụ thuộc của cá nhân đã chết, giúp trang trải chi phí sinh hoạt.
Financial assistance provided to dependents of a deceased individual helping to support their living expenses
The survivor benefit helps families after a loved one passes away.
Trợ cấp cho người sống sót giúp gia đình sau khi người thân qua đời.
Many families do not receive the survivor benefit in time.
Nhiều gia đình không nhận được trợ cấp cho người sống sót kịp thời.
Is the survivor benefit enough for a family's living expenses?
Trợ cấp cho người sống sót có đủ cho chi phí sinh hoạt của gia đình không?
The survivor benefit helps families after the loss of a loved one.
Trợ cấp cho người sống sót giúp gia đình sau khi mất mát.
Many families do not receive survivor benefit after a tragic event.
Nhiều gia đình không nhận được trợ cấp cho người sống sót sau sự kiện bi thảm.
Do you know how survivor benefit supports grieving families financially?
Bạn có biết trợ cấp cho người sống sót hỗ trợ gia đình đau buồn về tài chính không?
The survivor benefit helps families cope after a loved one's death.
Trợ cấp cho người sống sót giúp gia đình vượt qua cái chết của người thân.
Many families do not receive the survivor benefit in time.
Nhiều gia đình không nhận được trợ cấp cho người sống sót kịp thời.
Will the survivor benefit cover all funeral expenses for the family?
Trợ cấp cho người sống sót có chi trả toàn bộ chi phí tang lễ cho gia đình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp