Bản dịch của từ Survivor benefit trong tiếng Việt

Survivor benefit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survivor benefit (Noun)

sɚvˈaɪvɚ bˈɛnəfɨt
sɚvˈaɪvɚ bˈɛnəfɨt
01

Hỗ trợ tài chính cho người phụ thuộc của cá nhân đã chết, giúp trang trải chi phí sinh hoạt.

Financial assistance provided to dependents of a deceased individual helping to support their living expenses

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản trợ cấp được cung cấp cho các thành viên còn sống trong gia đình của cá nhân đã chết để hỗ trợ sự ổn định tài chính.

A benefit provided to surviving family members of deceased individuals to aid in financial stability

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khoản thanh toán được trả cho người thụ hưởng sau khi người được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc kế hoạch lương hưu qua đời.

A payment made to a beneficiary after the death of a person covered by a life insurance policy or pension plan

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Survivor benefit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Survivor benefit

Không có idiom phù hợp