Bản dịch của từ Suzerainty trong tiếng Việt
Suzerainty

Suzerainty (Noun)
Địa vị hoặc quyền lực của một bá chủ.
The status or power of a suzerain.
The suzerainty of the United States influenced many social policies in Iraq.
Sự bảo hộ của Hoa Kỳ đã ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Iraq.
Many people do not recognize the suzerainty of foreign nations over local laws.
Nhiều người không công nhận quyền lực của các quốc gia nước ngoài đối với luật địa phương.
Is the suzerainty of the EU affecting social programs in member states?
Quyền lực của EU có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở các quốc gia thành viên không?
Mối quan hệ giữa các quốc gia trong đó một quốc gia phục tùng có chính phủ riêng nhưng không thể thực hiện hành động quốc tế độc lập với quốc gia cấp trên; mối quan hệ tương tự giữa các thực thể khác.
A relation between states in which a subservient nation has its own government but is unable to take international action independent of the superior state a similar relationship between other entities.
Vietnam's suzerainty over Cambodia ended after the 1993 peace agreement.
Sự bảo hộ của Việt Nam đối với Campuchia kết thúc sau hiệp định hòa bình năm 1993.
The suzerainty of the colonial powers is often criticized in social discussions.
Sự bảo hộ của các cường quốc thực dân thường bị chỉ trích trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is there any modern example of suzerainty affecting social policies today?
Có ví dụ hiện đại nào về sự bảo hộ ảnh hưởng đến chính sách xã hội không?
"Suzerainty" là một thuật ngữ chính trị dùng để chỉ mối quan hệ giữa một quốc gia có quyền kiểm soát và một quốc gia chịu sự thống trị, trong đó quốc gia thống trị giữ quyền lực ngoại giao, quân sự và đôi khi cả nội bộ, nhưng không quản lý hoàn toàn lãnh thổ của quốc gia phụ thuộc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về văn phong hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa khác như "hegemony" trong khi tiếng Anh Anh lại có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lịch sử và truyền thống của sự thống trị.
Từ "suzerainty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "suzerain", được hình thành từ tiếng Latinh "suzerainus", mang nghĩa "người bảo trợ". Thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ chính trị trong đó một lãnh chúa bảo trợ cho một lãnh thổ khác, nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát nhất định. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến nghĩa hiện tại, biểu thị quyền lực vượt trội của một quốc gia đối với một quốc gia khác, thường trong các mối quan hệ thuộc địa hoặc lệ thuộc.
Thuật ngữ "suzerainty" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu lịch sử, quan hệ quốc tế, và chính trị, thường để mô tả mối quan hệ giữa một quốc gia và một lãnh thổ chịu sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng. Sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chủ quyền và quyền lực chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp